Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi

Trong các loại điều hòa phổ biến trên thị trường, điều hòa áp trần Mitsubishi nổi bật với công nghệ hàng đầu và hiệu suất vượt trội. Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của các không gian sống khác nhau. Hãy cùng Hợp Phát tìm hiểu chi tiết về dòng máy lạnh trung tâm trong bài viết này.

>>> Xem thêm: Phân phối máy lạnh áp trần chính hãng, giá rẻ, tiết kiệm điện

Xếp theo:
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

1. Top 5 điều hòa áp trần Mitsubishi phổ biến

Dưới đây là Top 5 điều hòa áp trần Mitsubishi phổ biến đang được ưa chuộng hiện nay trên thị trường: 

Model Giá  Ưu điểm
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 34.000BTU (FDE100YA-W5/FDC100YNA-W5) Điều Khiển Không Dây (RCN-E-E3) 34.600.000đ – Tối ưu hóa không gian lắp đặt 

– Hoạt động êm ái 

– Khả năng làm lạnh cực nhanh 

– Dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì

Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 24.000BTU (FDE71YA-W5/FDC71YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 30.800.000đ – Tiết kiệm không gian 

– Vận hành trơn tru và yên tĩnh 

– Khả năng làm mát cấp tốc 

– Thuận lợi cho việc lắp đặt và bảo dưỡng hàng ngày

Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 21.000BTU (FDE60YA-W5/FDC60YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 28.600.000đ – Tận dụng tối đa không gian với thiết kế gọn gàng 

– Hoạt động nhẹ nhàng, không tiếng ồn 

– Công suất làm lạnh mạnh mẽ, tức thì

– Lắp đặt nhanh chóng, bảo dưỡng dễ dàng

Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 13.000BTU (FDE40YA-W5/FDC40YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 21.050.000đ – Tối ưu không gian với kích thước nhỏ gọn 

– Vận hành siêu êm, không gây tiếng ồn 

– Công suất làm lạnh mạnh mẽ, hiệu quả ngay lập tức

– Thiết kế thông minh, dễ dàng trong việc lắp đặt và bảo trì

Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 17.000BTU (FDE50YA-W5/FDC50YNA-W5) Điều Khiển Không Dây (RCN-E-E3) 24.100.000đ – Thiết kế thông minh, không chiếm nhiều không gian 

– Hoạt động êm ru, không tiếng động 

– Làm lạnh tức thì với công suất vượt trội 

– Lắp đặt dễ dàng, bảo dưỡng thuận tiện

2. Phân loại điều hòa áp trần Mitsubishi

Dưới đây là thông tin chi tiết cho từng mục phân loại điều hòa áp trần Mitsubishi:

điều hòa áp trần mitsubishi
Phân loại điều hòa theo chiều và theo công nghệ

2.1. Theo chiều

  • Điều hòa áp trần 1 chiều: Chỉ có chức năng làm lạnh. Thích hợp cho những khu vực có khí hậu nóng quanh năm.
  • Điều hòa áp trần 2 chiều: Có khả năng làm lạnh và sưởi ấm. Phù hợp với những nơi có mùa đông lạnh giá, cung cấp sự thoải mái trong mọi điều kiện thời tiết.

2.2. Theo công nghệ

  • Điều hòa Inverter: Sử dụng công nghệ Inverter để tiết kiệm năng lượng, vận hành êm ái và duy trì nhiệt độ ổn định, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
  • Điều hòa Non-Inverter: Không sử dụng công nghệ Inverter, có giá thành rẻ hơn nhưng không tiết kiệm điện năng bằng điều hòa Inverter và thường có độ ồn cao hơn.

>>> Xem thêm: Giá máy lạnh áp trần Panasonic | Chính hãng | Giá tốt

3. Cấu tạo của điều hòa áp trần Mitsubishi

Dựa trên thông tin tìm kiếm, dưới đây là chi tiết về hai phần chính của điều hòa áp trần Mitsubishi:

mua điều hòa mitsubishi
Cấu tạo của điều hòa áp trần chi tiết

Dàn lạnh

  • Mặt nạ: Thiết kế thông minh giúp người dùng dễ dàng tháo lắp để vệ sinh, đảm bảo vệ sinh và duy trì hiệu suất làm lạnh.
  • Cánh đảo gió: Cho phép điều chỉnh hướng gió thổi, tối ưu hóa luồng khí và phân phối nhiệt đều khắp phòng.
  • Bộ lọc bụi mịn: Có khả năng loại bỏ bụi mịn PM2.5 và các tác nhân gây dị ứng, giữ không khí trong lành và sạch sẽ.
  • Tấm trao đổi nhiệt: Tối ưu hóa việc trao đổi nhiệt giữa môi trường bên trong phòng và môi chất lạnh, nâng cao hiệu quả làm lạnh.
  • Board mạch: Là trái tim của dàn lạnh, điều khiển tất cả hoạt động và đảm bảo vận hành ổn định.
  • Ống dẫn gas và Ống thoát nước: Đảm bảo sự lưu thông của gas và nước ngưng tụ một cách hiệu quả, từ dàn nóng đến dàn lạnh và ngược lại.

Dàn nóng

  • Máy nén: Là bộ phận quan trọng nhất trong dàn nóng, nén môi chất lạnh để tăng áp suất và nhiệt độ, chuẩn bị cho quá trình làm lạnh.
  • Dàn trao đổi nhiệt: Giúp giải phóng nhiệt ra môi trường bên ngoài, đảm bảo hiệu suất làm lạnh cao và ổn định.
  • Quạt gió: Đóng vai trò quan trọng trong việc tản nhiệt, quạt gió giúp đẩy nhanh quá trình giải phóng nhiệt từ dàn trao đổi nhiệt ra môi trường bên ngoài, tăng cường hiệu suất làm lạnh của máy.
  • Board mạch dàn nóng: Là bộ não điều khiển trung tâm, board mạch quản lý và điều phối hoạt động của dàn nóng, đảm bảo máy nén và các bộ phận khác hoạt động hiệu quả và ổn định.
  • Ống dẫn gas: Nối liền dàn lạnh và dàn nóng, ống dẫn gas chịu trách nhiệm vận chuyển môi chất lạnh qua lại giữa hai dàn, là một phần không thể thiếu trong chu trình làm lạnh.
  • Van tiết lưu: Điều chỉnh lưu lượng môi chất lạnh, van tiết lưu giảm áp suất và nhiệt độ của môi chất lạnh trước khi nó được đưa trở lại dàn lạnh, giúp kiểm soát và tối ưu hóa quá trình làm lạnh.

Các bộ phận khác:

  • Điều khiển từ xa: Cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh các chức năng của máy từ xa, từ việc thay đổi nhiệt độ đến việc lựa chọn chế độ vận hành.
  • Bộ cảm biến nhiệt độ: Đặt trong phòng, bộ cảm biến nhiệt độ ghi nhận nhiệt độ thực tế và gửi thông tin về board mạch để điều chỉnh nhiệt độ phòng cho phù hợp với cài đặt của người dùng.

Lưu ý rằng cấu tạo và các tính năng của điều hòa áp trần Mitsubishi có thể có sự khác biệt tùy theo từng model và công suất của máy. Điều này cho phép người dùng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của họ.

4. Thiết kế, kích thước máy lạnh áp trần Mitsubishi

Dưới đây là thông tin chi tiết về thiết kế và kích thước của máy lạnh áp trần Mitsubishi:

điều hòa áp trần 48000btu
Điều hòa áp trần Mitsubishi được thiết kế nhỏ gọn, sang trọng

Thiết kế

  • Mỏng gọn: Máy lạnh áp trần Mitsubishi được thiết kế với độ mỏng ấn tượng, giúp tối ưu hóa không gian lắp đặt. 
  • Hiện đại: Với vẻ ngoài hiện đại và sang trọng, máy lạnh này phù hợp với mọi phong cách nội thất, đem lại sự hài hòa và thẩm mỹ cho không gian sống và làm việc.
  • Đa dạng mẫu mã: Mitsubishi cung cấp một loạt các mẫu máy lạnh áp trần với nhiều công suất khác nhau, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.

Kích thước

Model Công suất Kích thước
Dàn lạnh Dàn nóng
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 13.000BTU (FDE40YA-W5/FDC40YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 13.000BTU 210 x 1070 x 690 595 x 780 x 290
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 17.000BTU (FDE50YA-W5/FDC50YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 17.000BTU  210 x 1070 x 690 595 x 780 x 290
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 21.000BTU (FDE60YA-W5/FDC60YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 21.000BTU  210 x 1070 x 690 595 x 780 x 290
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 24.000BTU (FDE71YA-W5/FDC71YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 24.000BTU 210 x 1320 x 690 640 x 800 x 290
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 34.000BTU (FDE100YA-W5/FDC100YNA-W5) Điều Khiển Không Dây (RCN-E-E3) 34.000BTU 250 x 1620 x 690 750 x 880 x 340
Điều Hòa Áp Trần Mitsubishi Inverter 1 Chiều 42.000BTU (FDE125YA-W5/FDC125YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 42.000BTU 250 x 1620 x 690 845 x 970 x 370
Điều Hòa Áp Trần 48000btu Mitsubishi Inverter 1 Chiều (FDE140YA-W5/FDC140YNA-W5) Điều Khiển Dây (RC-E5) 48.000BTU 250 x 1620 x 690 845 x 970 x 370

5. Tính năng nổi bật của máy lạnh áp trần Mitsubishi

Dưới đây là tính năng nổi bật của điều hòa áp trần Mitsubishi mà bạn nên biết:

điều hoà áp trần 2 chiều
Sản phẩm máy lạnh áp trần có nhiều chế độ tiện dụng
  • Chế độ tự động nội suy: Tự động điều chỉnh chế độ vận hành và nhiệt độ dựa trên thuật toán thông minh, đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu.
  • Chức năng đảo gió: Cải thiện khả năng làm lạnh bằng cách tự động điều chỉnh góc thổi gió, với khả năng nhớ vị trí cánh đảo giúp tái tạo luồng gió ưa thích sau mỗi lần khởi động.
  • Chức năng tự kiểm tra lỗi và bảo dưỡng: Hệ thống tự động phát hiện lỗi và giải đông thông minh, giúp bảo dưỡng dễ dàng và kéo dài tuổi thọ của máy.
  • Chức năng thuận tiện và kinh tế: Chế độ khử ẩm và ngủ thông minh, cùng với hẹn giờ tắt/mở tự động, giúp tiết kiệm năng lượng và tăng cường sự thoải mái.

6. Ưu điểm và nhược điểm 

Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm nổi bật của máy lạnh áp trần Mitsubishi:

điều hòa áp trần mitsubishi
Ưu và nhược điểm của loại máy lạnh áp trần Mitsubishi

Ưu điểm

  • Phân phối không khí đều khắp: Máy lạnh áp trần Mitsubishi heavy phân phối không khí mát rộng khắp, không gây ảnh hưởng đến người hay công việc khi chảy nước.
  • Công suất làm lạnh mạnh mẽ: Với công suất lên đến 14kW, máy có khả năng làm mát hiệu quả và cung cấp luồng không khí mát xa tới 10m.
  • Thiết kế thẩm mỹ và tiết kiệm không gian: Máy tận dụng khoảng trống trên trần nhà, gắn gần tường, tạo nét thẩm mỹ và giải phóng không gian sử dụng.
  • Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng: Block máy siêu bền, vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng và không gây tiếng ồn, kèm theo màn hình hiển thị LED thông minh.
  • Tính năng tiện ích: Chức năng hẹn giờ, tự khởi động lại và điều khiển từ xa tiện lợi, cùng với nhiều chế độ hoạt động và gió cho phép lựa chọn đa dạng.

Nhược điểm

  • Thẩm mỹ: Máy lạnh áp trần có thể không hợp lý về mặt thẩm mỹ trong một số không gian, đặc biệt là khi so sánh với máy lạnh âm trần.
  • Tiêu thụ năng lượng: Máy lạnh áp trần thường có mức tiêu thụ năng lượng cao hơn so với các loại máy lạnh khác, điều này cần được cân nhắc kỹ lưỡng khi lắp đặt trong các không gian như văn phòng hay nhà hàng.
  • Lựa chọn cho không gian nhỏ: Trong các không gian nhỏ hơn hoặc yêu cầu tiết kiệm năng lượng, máy lạnh treo tường hoặc âm trần có thể là lựa chọn tốt hơn.

7. Điều kiện lắp đặt

Điều hòa áp trần có thể giúp tận dụng không gian trần và tường tuy nhiên bạn cần chuẩn bị đầy đủ những điều kiện sau để có thể lắp điều hòa.

điều hòa áp trần mitsubishi
Điều kiện để lắp đặt được điều hòa Mitsubishi

Lựa chọn vị trí lắp đặt phù hợp

Khi lắp đặt điều hòa áp trần Mitsubishi, hãy chọn nơi thoáng đãng, không vật cản, có khả năng luân chuyển không khí tốt và đảm bảo nước ngưng tụ được thoát hiệu quả.

Tránh lắp đặt ở những nơi có khí dễ cháy, gần cửa ra vào, có nguy cơ phát nổ, hoặc nơi có dầu khoáng và bột kim loại để đảm bảo an toàn và hiệu quả làm mát.

Chi phí lắp đặt

Chi phí lắp đặt điều hòa áp trần Mitsubishi không khác biệt nhiều so với các hãng khác, bao gồm giá của máy lạnh, vật tư cần thiết và nhân công. Tổng chi phí thường dao động từ 2 triệu đến 6 triệu đồng, tùy thuộc vào mô hình và đặc điểm cụ thể của máy, cũng như giá cả thị trường và dịch vụ lắp đặt tại thời điểm đó.

8. Bảo trì và sửa chữa

Bảo hành và bảo trì đóng rất quan trọng đối với các  sản phẩm công nghệ. Người tiêu dùng luôn đặt chính sách bảo hành làm tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn mua điều hòa mitsubishi, để đảm bảo sự an tâm lâu dài sau mua hàng.

điều hòa áp trần mitsubishi
Bảo trì luôn là yếu tố hàng đầu mà người tiêu dùng quan tâm

Chính sách bảo hành

Điều hòa áp trần Mitsubishi được bảo hành theo tiêu chuẩn của hãng là 24 tháng kể từ ngày mua, tối đa 30 tháng kể từ ngày xuất phiếu, đảm bảo khắc phục mọi sự cố kỹ thuật do lỗi sản xuất. 

Để biết thông tin chi tiết về thời gian và chính sách bảo hành, quý khách hàng có thể tham khảo phần Chính sách bảo hành của công ty Hợp Phát.

Chu kỳ bảo dưỡng

Chu kỳ bảo dưỡng cho điều hòa áp trần Mitsubishi nên được thực hiện theo các khuyến nghị sau:

  • Hộ gia đình: Vệ sinh máy lạnh khoảng 6 tháng/lần nếu máy hoạt động từ 6 – 8 tiếng/ngày. Đối với máy hoạt động liên tục, chu kỳ vệ sinh nên là 3-4 tháng/lần.
  • Doanh nghiệp và nhà hàng: Chu kỳ vệ sinh nên là 3 tháng/lần, hoặc 1 – 2 tháng/lần tùy thuộc vào mức độ sử dụng và môi trường làm việc.
  • Xí nghiệp sản xuất: Với máy lạnh hoạt động 24/24, vệ sinh định kỳ 1 tháng/lần là cần thiết để đảm bảo máy hoạt động ổn định.

Những bài viết liên quan: 

Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về điều hòa áp trần Mitsubishi. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc tư vấn, đội ngũ Hợp Phát luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn để đảm bảo bạn chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình.