Đặc điểm công trình:
Vị trí | Nằm tại đường Trần Phú, Tam Điệp, Ninh Bình |
Diện tích | 650m2 / tầng |
Số phòng/tầng | 7 tầng + 1 tum + 1 tầng hầm |
Mục tiêu thiết kế hệ thống cơ điện:
– Đáp ứng hoàn toàn công năng sử dụng của văn phòng làm việc;
– Tối ưu chi phí đầu tư;
– Tối ưu chi phí về tiêu hao năng lượng;
– Tối ưu chi phí vận hành, duy tu bảo dưỡng;
– Tối đa tuổi thọ của thiết bị
I. HỆ THỐNG ĐIỆN.
1.1. Hệ thống điện
Hạng mục | Mô tả |
Phụ tải |
|
Tính chất phụ tải | Tương đối bằng phẳng, ít thay đổi công suất trong ngày. |
Nguồn điện |
|
Cáp điện |
|
Đường dẫn điện |
|
Thiết bị bảo vệ | Aptomat, bố trí theo cấp và có tính chọn lọc. |
Thiết bị điều khiển |
|
Lưu ý:
- Sơ đồ hình tia đảm bảo tổn thất điện áp và tính độc lập của từng phụ tải.
- Dây dẫn PVC on PVC, đi trên máng cáp theo thiết kế.
Nhận xét: Hệ thống điện được thiết kế để cung cấp điện an toàn, ổn định cho các phụ tải trong công trình.
1.2. Chiếu sáng:
a) Tiêu chuẩn chiếu sáng: Chiếu sáng chủ yếu là phục vụ hoạt động ngân hàng, hoạt động công cộng:
Khu vực chiếu sáng | Độ rọi |
Văn phòng | 400 Lux |
Hành lang, khu công cộng | 200 Lux |
Sảnh chính | 400 Lux |
Phòng máy | 200 Lux |
Phòng vệ sinh | 150 Lux |
Tầng hầm | 150 Lux |
b) Lựa chọn chiếu sáng:
Chủng loại đèn sử dụng trong công trình:
Loại đèn | Kích thước |
Led downlight âm trần | D145 mm |
Đèn máng 2 bóng, tản quang | 300×1200 mm |
Đèn máng 3 bóng, tản quang | 600×1200 mm |
Đèn máng 3 bóng, tản quang | 600×600 mm |
Đèn led panel | 600×600 mm |
Đèn led 1 bóng | 1200 mm |
Các loại đèn khác: Led hắt sáng, đèn ốp trần, đèn gắn tường và led dây hắt sáng | |
Vị trí, chủng loại đèn bố trí tùy theo khu vực và không gian chiếu sáng. |
II. HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ
2.1. HỆ THỐNG MẠNG – THOẠI
Tiêu chí | Mô tả |
Cơ sở thiết kế |
|
Hệ thống cáp |
|
Tốc độ | Mạng LAN tối thiểu 100 Mb/s. |
Giải pháp kỹ thuật |
|
Kích thước tủ |
|
Nhận xét:
- Hệ thống mạng – thoại được thiết kế để cung cấp dịch vụ internet, điện thoại ổn định, tốc độ cao và có khả năng mở rộng trong tương lai.
2.2. HỆ THỐNG CAMERA
Mục đích:
- Giám sát tổng thể, liên tục các khu vực trong nhà và ngoài nhà.
- Phát hiện sự cố cháy nổ, tìm kiếm và kiểm tra sự kiện.
- Lưu trữ video.
Thiết bị:
Loại | Chức năng | Vị trí |
Switch PoE 24 cổng | Cấp nguồn và truyền tín hiệu cho camera | Phòng máy chủ |
Case Server | Lưu trữ video | |
Phần mềm Camera chuyên dụng | Quản lý camera | |
Màn hình quan sát | Hiển thị hình ảnh camera | |
Bàn điều khiển camera quay quét | Điều khiển camera quay quét | |
Camera IP bán cầu | Quan sát khu vực rộng | Theo vị trí thiết kế |
Camera thân chữ nhật | Quan sát khu vực hẹp | |
Cáp UTP CAT5E | Cấp nguồn và truyền tín hiệu cho camera | Đi trong ống nổi hoặc máng điện nhẹ |
Giải pháp kỹ thuật:
- Lắp đặt camera tại các vị trí quan trọng.
- Sử dụng cáp UTP CAT5E để cấp nguồn và truyền tín hiệu cho camera.
- Dây cáp đi trong ống nổi hoặc máng điện nhẹ.
- Lưu trữ video trên Case Server.
- Quản lý camera bằng phần mềm Camera chuyên dụng.
2.3. HỆ THỐNG ÂM THANH PHÒNG HỌP
Mục đích: Phục vụ công tác họp hành, tổ chức hội nghị.
Giải pháp ký thuật:
Tiêu chí | Mô tả |
Loại hệ thống | Hệ thống truyền thanh |
Vị trí lắp đặt | Phòng họp Ban lãnh đạo |
Yêu cầu | Đảm bảo mức độ ồn và âm thanh phù hợp |
Dây cáp | Cáp 2×1.5mm2 |
Thi công | Tuân theo tiêu chuẩn xây dựng và các tiêu chuẩn kỹ thuật |
Lưu ý:
- Toàn bộ hệ thống ống luồn cáp đi nổi trên trần bằng kẹp ống.
- Tất cả các loa trong 1 vùng được nối chung với nhau.
Nhận xét:
- Hệ thống âm thanh được thiết kế để đáp ứng nhu cầu họp hành, hội nghị với chất lượng âm thanh tốt nhất.
III. HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC
Giải pháp cấp nước:
Hạng mục | Mô tả |
Nguồn nước | Đấu nối với đường ống cấp nước công cộng trên đường Trần Phú, Tam Điệp |
Bể nước ngầm |
|
Máy bơm |
|
Bể mái |
|
Hệ thống ống đứng | Cấp nước từ bể mái xuống các khu WC. |
Nhu cầu sử dụng nước |
|
IV. HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA THÔNG GIÓ
4.1. Cơ sở thiết kế
- Công trình Tòa nhà trụ sở văn phòng BIDV được thiết kế với tổng diện tích sàn xây dựng khoảng 650 m2. Toà nhà có kiến trúc 8 tầng kể cả tầng hầm.
- Cơ cấu, chức năng sử dụng của từng tầng như sau:
- Tầng hầm: không gian để xe ô tô, xe đạp, xe máy và hệ thống các phòng kỹ thuật điện, nước…
- Tầng 1: Khu vực giao dịch
- Tầng 2: Phòng khách hàng, kho tiền, phòng làm việc, sảnh thang…
- Tầng 3 – 6: Các văn phòng làm việc
- Tầng 7: Không gian sảnh và phòng đa năng
Mục tiêu | Yêu cầu |
Tạo môi trường vi khí hậu phù hợp |
|
Tối ưu hoá chi phí |
|
Đảm bảo thông số kỹ thuật |
|
Lựa chọn thiết bị |
|
Lắp đặt |
|
Vỏ bao che và nội thất | Phù hợp với điều kiện công trình có điều hòa |
Phân phối không khí |
|
Lưu ý:
- Phương án thiết kế tối ưu trên cả 2 góc độ kỹ thuật và kinh tế.
- Máy móc thiết bị đồng bộ, chất lượng cao, chế tạo tại các cơ sở đạt tiêu chuẩn.
- Việc thiết kế và lựa chọn thiết bị phải tính đến tương lai phát triển của công trình.
Nhận xét:
- Hệ thống điều hòa không khí và thông gió được thiết kế để đảm bảo môi trường vi khí hậu phù hợp, đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật và vệ sinh môi trường, đồng thời tối ưu hóa chi phí và tính thẩm mỹ cho công trình.
4.2. Giải pháp kỹ thuật
Loại hệ thống: Hệ thống điều hòa không khí trung tâm VRV loại 2 chiều | |
Lý do lựa chọn: |
|
Dàn lạnh: | Sử dụng hỗn hợp các giải pháp:
Đảm bảo tính linh hoạt, tiện nghi, mỹ thuật và kinh tế. |
Dàn nóng: |
|
Điều khiển: |
|