Chiller giải nhiệt nước

Liên hệ
Bảo hành: 1 năm cho thiết bị, 4 năm cho máy nén
Kho hàng: Còn hàng
+ Thương hiệu: Daikin
YÊN TÂM MUA SẮM TẠI HỢP PHÁT
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Thanh toán thuận tiện
Bảo hành tại nơi sử dụng
Bảng giá lắp đặt điều hoà
Thông tin sản phẩm

Chiller giải nhiệt nước là một trong những hệ thống làm lạnh công nghiệp không thể thiếu trong các tòa nhà lớn, nhà máy sản xuất và khu công nghiệp hiện đại. Với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp giải pháp điều hòa cho mọi công trình, Hợp Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ về hệ thống quan trọng này, từ cấu tạo đến nguyên lý hoạt động và các ứng dụng thực tế.

1. Chiller giải nhiệt nước là gì?

Hệ thống chiller giải nhiệt nước (Water Chiller) là hệ thống máy có chức năng làm lạnh nước công nghiệp, sử dụng điện năng để tách riêng hai phần nhiệt: lạnh và nóng. Phần nhiệt lạnh được sử dụng để hạ nhiệt độ nước phục vụ nhiều mục đích khác nhau, trong khi phần nhiệt nóng không sử dụng sẽ được thải ra môi trường thông qua tháp giải nhiệt (Cooling Tower).

Khác với chiller giải nhiệt bằng gió sử dụng không khí làm môi chất trao đổi nhiệt, chiller giải nhiệt bằng nước tận dụng khả năng dẫn nhiệt tốt của nước để đạt hiệu quả làm lạnh cao hơn. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi nhiệt độ ổn định và chính xác.

Hệ thống làm lạnh nước chiller đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống làm mát công nghiệp và thương mại vì những lý do sau:

  • Khả năng làm lạnh với công suất lớn, phù hợp với các tòa nhà và nhà máy quy mô lớn
  • Hiệu suất năng lượng cao hơn so với các hệ thống điều hòa riêng lẻ
  • Kiểm soát nhiệt độ chính xác, đáp ứng nhu cầu của các quy trình sản xuất đặc thù
  • Hoạt động ổn định và bền bỉ trong thời gian dài
chiller giải nhiệt nước
Sản phẩm chiller giải nhiệt nước của thương hiệu AQUA

2. Cấu tạo của hệ thống chiller giải nhiệt nước

Máy lạnh giải nhiệt nước được cấu tạo từ bốn bộ phận chính, mỗi bộ phận đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình hoạt động của hệ thống. Hiểu rõ về cấu tạo này giúp người sử dụng vận hành và bảo trì hệ thống hiệu quả hơn.

2.1. Máy nén

Máy nén là “trái tim” của hệ thống chiller giải nhiệt nước, có nhiệm vụ nén môi chất lạnh từ trạng thái hơi áp suất thấp thành hơi áp suất cao và nhiệt độ cao. Hệ thống chiller sử dụng một trong bốn loại máy nén chính sau đây:

  • Máy nén lạnh piston: Đây là loại máy nén cấp 1 với công suất nhỏ (dưới 3 Hp), thường được sử dụng trong các ứng dụng dân dụng. Đối với các hệ thống công nghiệp lớn, người ta thường dùng máy nén cấp 2 với công suất lên đến 100 Hp.
  • Máy nén xoắn ốc: Loại máy nén này phổ biến trong các hệ thống làm mát bằng nước chiller có công suất nhỏ đến trung bình, được ưa chuộng trong các ứng dụng thương mại và dân dụng nhờ hoạt động êm ái.
  • Máy nén trục vít: Thường được áp dụng cho chiller chạy với công suất lớn (trên 30 Hp), phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và thương mại yêu cầu độ ổn định cao.
  • Máy nén ly tâm: Được chia thành hai loại: ly tâm nhỏ (60-300 tons) và ly tâm lớn (300-hàng nghìn tons), thích hợp cho các công trình quy mô lớn như sân bay, tòa nhà cao tầng.
hệ thống chiller giải nhiệt nước
Các loại máy nén của hệ thống chiller giải nhiệt nước

2.2. Dàn bay hơi

Dàn bay hơi trong thiết bị làm lạnh nước công nghiệp có nhiệm vụ hấp thụ nhiệt từ nước cần làm lạnh, giúp làm giảm nhiệt độ nước. Dàn bay hơi thường có ba loại chính:

  • Bay hơi loại khô: Trong loại này, môi chất lạnh bay hơi hoàn toàn trong ống, và chỉ có hơi môi chất lạnh thoát ra ở đầu ra. Nước làm lạnh chảy qua các ống và được làm mát khi tiếp xúc với bề mặt ống lạnh.
  • Bay hơi loại ngập dịch: Ống dẫn nước làm lạnh được ngâm trong bể chứa môi chất lạnh lỏng. Môi chất tiếp xúc trực tiếp với bề mặt ống dẫn, tạo ra quá trình trao đổi nhiệt hiệu quả. Môi chất bay hơi trên bề mặt ống và làm mát nước.
  • Bay hơi bằng tấm PHE INOX: Dàn bay hơi này sử dụng bộ trao đổi nhiệt dạng tấm inox xếp chồng, tạo thành các kênh dẫn chất lỏng. Môi chất lạnh và nước làm lạnh chảy qua các kênh này và trao đổi nhiệt qua bề mặt tấm.

2.3. Dàn nóng chiller

Dàn nóng chiller, hay còn gọi là bình ngưng ống chùm (Shell and Tube Condenser), đóng vai trò quan trọng trong việc giải phóng nhiệt từ môi chất lạnh ra môi trường. Trong bình ngưng này, ống đồng có dạng thẳng từ đầu này sang đầu kia, nước được bơm qua giàn ống chùm để giải nhiệt cho môi chất lạnh.

Quá trình này làm cho môi chất lạnh chuyển từ trạng thái hơi sang trạng thái lỏng, tiếp tục vòng tuần hoàn làm lạnh. Hiệu suất của dàn nóng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm lạnh của toàn hệ thống.

chiller giải nhiệt
Bình ngưng ống chùm (Shell and Tube Condenser)

2.4. Tủ điều khiển

Tủ điều khiển là “bộ não” của hệ thống chiller giải nhiệt nước, chịu trách nhiệm giám sát và điều khiển toàn bộ hoạt động của hệ thống. Tủ điều khiển đảm bảo các thành phần hoạt động đồng bộ, hiệu quả và an toàn.

Thông qua hệ thống cảm biến, tủ điều khiển liên tục giám sát các thông số quan trọng như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và tiêu thụ điện năng. Khi phát hiện bất thường, tủ điều khiển sẽ điều chỉnh hoặc dừng hệ thống để đảm bảo an toàn.

chiller giải nhiệt bằng nước
Tủ điều khiển của hệ thống chiller

3. Nguyên lý hoạt động của chiller giải nhiệt bằng nước

Chiller giải nhiệt bằng nước hoạt động dựa trên nguyên lý trao đổi nhiệt và thay đổi trạng thái của môi chất lạnh. Để hiểu rõ quy trình hoạt động, chúng ta cần xem xét sơ đồ và mô hình hoạt động của hệ thống.

3.1. Sơ đồ nguyên lý chiller giải nhiệt nước

Hệ thống chiller giải nhiệt nước hoạt động theo nguyên lý trao đổi nhiệt và thay đổi pha của môi chất. Quá trình này diễn ra như sau:

  • Nước được vận chuyển tuần hoàn trong đường ống của máy và được làm lạnh xuống khoảng 7°C
  • Nước lạnh sau đó được bơm đến các dàn lạnh AHU/FCU trong hệ thống điều hòa không khí hoặc các quy trình công nghiệp
  • Tại các thiết bị trao đổi nhiệt, nước lạnh hấp thụ nhiệt từ không khí trong phòng hoặc từ quy trình sản xuất
  • Nước sau khi hấp thụ nhiệt (nước ấm) quay trở lại chiller
  • Trong chiller, nhiệt từ nước được chuyển sang môi chất lạnh
  • Nhiệt này sau đó được chuyển vào nước giải nhiệt trong tháp giải nhiệt hoặc bình ngưng
  • Tháp giải nhiệt xả nhiệt ra môi trường, hoàn tất chu trình

Chu trình này lặp đi lặp lại liên tục để duy trì hiệu quả làm lạnh cho hệ thống.

hệ thống làm lạnh nước chiller
Nguyên lý hoạt động của chiller giải nhiệt nước

3.2. Mô hình hoạt động của hệ thống làm lạnh nước chiller

Hệ thống làm lạnh nước chiller hoạt động thông qua bốn vòng tuần hoàn chính, mỗi vòng có vai trò riêng biệt:

  • Vòng tuần hoàn màu đỏ: Đây là vòng tuần hoàn nước nóng được bơm vào Cooling Tower (tháp giải nhiệt) để thải nhiệt ra môi trường. Nước sau khi được làm mát sẽ quay trở lại dàn ngưng để tiếp tục chu trình làm mát.
  • Vòng tuần hoàn màu xanh: Vòng này thể hiện đường dẫn môi chất lạnh trong cụm Water Chiller. Môi chất lạnh thay đổi trạng thái từ lỏng sang hơi và ngược lại, vận chuyển nhiệt trong quá trình này.
  • Vòng tuần hoàn màu tím nhạt: Đây là vòng tuần hoàn nước lạnh được bơm đến các thiết bị như AHU (Air Handling Unit), FCU (Fan Coil Unit), PAU (Primary Air Unit) và PHE (Plate Heat Exchanger). Nước lạnh mang nhiệt lạnh đến các khu vực cần làm mát.
  • Vòng tuần hoàn màu vàng: Vòng tuần hoàn này thể hiện luồng không khí từ hệ thống ống gió được thổi vào phòng, mang không khí mát đến người sử dụng.
máy lạnh giải nhiệt nước
Mô hình hoạt động của hệ thống chiller giải nhiệt nước

Bốn vòng tuần hoàn này phối hợp nhịp nhàng để tạo ra hiệu quả làm lạnh tối ưu, giúp duy trì nhiệt độ ổn định trong các không gian được điều hòa.

4. Các loại hệ thống làm mát bằng nước chiller hiện nay

Hệ thống làm mát bằng nước chiller hiện nay rất đa dạng về chủng loại, được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như loại máy nén, ứng dụng, và dãy nhiệt độ. Việc hiểu rõ các loại chiller sẽ giúp người dùng lựa chọn được hệ thống phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình.

4.1. Phân loại theo loại máy nén

Loại máy nén Đặc điểm Ứng dụng phù hợp Ưu điểm Nhược điểm
Máy nén piston Công suất nhỏ đến trung bình (dưới 100 Hp) Doanh nghiệp vừa và nhỏ, ứng dụng dân dụng Giá thành hợp lý, thiết kế đơn giản, dễ bảo trì Hiệu suất thấp hơn so với các loại khác
Máy nén trục vít Công suất lớn (trên 30 Hp) Trung tâm thương mại, nhà máy sản xuất lớn Hiệu suất cao, tiết kiệm điện, hoạt động liên tục ổn định Chi phí đầu tư cao hơn máy nén piston
Máy nén xoắn ốc Công suất nhỏ đến trung bình Văn phòng, bệnh viện, trường học Hoạt động êm ái, ít tiếng ồn, ít bộ phận chuyển động Giới hạn về công suất với các hệ thống lớn
Máy nén ly tâm Công suất rất lớn (60-hàng nghìn tons) Sân bay, tòa nhà cao tầng, khu công nghiệp Khả năng làm lạnh công suất lớn, ít độ rung Chi phí đầu tư ban đầu cao

4.2. Phân loại theo ứng dụng

Loại ứng dụng Đặc điểm Ngành sử dụng Yêu cầu hệ thống
Chiller công nghiệp Làm lạnh nước ở nhiệt độ và công suất cao Nhà máy sản xuất, chế biến thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, nhựa, in ấn Độ bền cao, hoạt động liên tục, kiểm soát nhiệt độ chính xác
Chiller điều hòa không khí trung tâm Làm mát không khí trong không gian lớn Tòa nhà thương mại, bệnh viện, trường học, khách sạn, văn phòng Vận hành êm ái, tiết kiệm không gian, hiệu quả năng lượng

4.3. Phân loại theo dãy nhiệt độ

Dãy nhiệt độ Phạm vi nhiệt độ Ứng dụng chính Ví dụ cụ thể
Dãy nhiệt độ rộng 60°C xuống 30°C Làm lạnh công nghiệp Nhà máy in màu, nhà máy nhựa, giải nhiệt máy cơ khí, trộn bê tông, chưng cất nước giải khát
Dãy nhiệt độ hẹp 7°C đến 12°C Điều hòa không khí trung tâm Trung tâm thương mại, nhà sách, siêu thị, nhà thuốc, xưởng dệt may, bệnh viện

5. Ưu và nhược điểm của máy lạnh giải nhiệt nước

Máy lạnh giải nhiệt nước có nhiều đặc điểm cần cân nhắc khi lựa chọn. Dưới đây là bảng tổng hợp các ưu điểm và nhược điểm chính:

Ưu điểm Nhược điểm
Hiệu suất làm lạnh cao và ổn định nhờ khả năng dẫn nhiệt tốt của nước Yêu cầu xây dựng và sử dụng phòng máy riêng, chiếm nhiều diện tích
Tiết kiệm điện hơn so với chiller giải nhiệt gió, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao Điện năng tính trên đơn vị công suất lạnh cao, có thể dẫn đến quá tải nếu vận hành không đúng
Hoạt động êm ái, ít tiếng ồn nhờ sử dụng nước làm môi chất và thiết kế cải tiến Tính tự động hóa chưa cao, công tác vận hành và bảo trì phức tạp
Dải công suất đa dạng từ 5-1000 ton, phù hợp với nhiều quy mô khác nhau Đòi hỏi nhân sự có chuyên môn cao để theo dõi và kiểm tra thường xuyên
Độ bền cao, ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài Chi phí đầu tư và bảo trì cao hơn so với một số hệ thống làm lạnh khác
Hệ thống đường ống gọn nhẹ, dễ lắp đặt Yêu cầu nguồn nước ổn định, khó khăn ở khu vực khan hiếm nước
An toàn với môi trường, không lo rò rỉ môi chất lạnh nguy hại
Linh hoạt trong điều chỉnh công suất và độ ẩm cho từng khu vực, tiết kiệm chi phí

6. Top các thương hiệu chiller giải nhiệt nước hiện nay

Thị trường chiller giải nhiệt nước có nhiều thương hiệu uy tín, cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với nhiều tính năng và mức giá khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh các thương hiệu hàng đầu:

Thương hiệu Xuất xứ Đặc điểm nổi bật Phạm vi công suất Đối tượng phù hợp
Daikin Nhật Bản Tiết kiệm năng lượng vượt trội, độ bền cao, công nghệ inverter tiên tiến 5 – 1500 RT Tòa nhà thương mại, trung tâm dữ liệu, nhà máy sản xuất
Mitsubishi Electric Nhật Bản Hệ thống điều khiển thông minh, hiệu suất cao, vận hành êm ái 10 – 1200 RT Bệnh viện, trường học, khách sạn cao cấp
Trane Mỹ Độ tin cậy cao, tuổi thọ dài, phù hợp với công trình lớn 20 – 2000 RT Sân bay, trung tâm thương mại lớn, nhà máy công nghiệp nặng
Carrier Mỹ Thương hiệu lâu đời, công nghệ tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì 10 – 1800 RT Cao ốc văn phòng, khách sạn, bệnh viện
York Mỹ Hiệu suất ổn định, dải công suất rộng, hỗ trợ kỹ thuật tốt 15 – 3000 RT Nhà máy sản xuất, tòa nhà thương mại, khu công nghiệp
LG Hàn Quốc Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng, công nghệ điều khiển thông minh 5 – 800 RT Văn phòng, khu dân cư cao cấp, trung tâm thương mại vừa
Aqua Nhật Bản Giá cả cạnh tranh, tiết kiệm không gian, vận hành ổn định

Thương hiệu thuộc tập đoàn Haier – Trung Quốc

3 – 500 RT Cơ sở kinh doanh nhỏ, nhà máy vừa và nhỏ, tòa nhà văn phòng
Dunham-Bush Mỹ Chuyên về công suất lớn, độ bền cao, hiệu suất tối ưu 50 – 3500 RT Nhà máy lớn, trung tâm dữ liệu, sân bay, trung tâm thương mại
Climaveneta Châu Âu Thân thiện với môi trường, tiết kiệm năng lượng, độ ồn thấp 10 – 1500 RT Khu nghỉ dưỡng, bảo tàng, trung tâm văn hóa
Hitachi Nhật Bản Công nghệ cao, độ tin cậy vượt trội, hệ thống quản lý thông minh 10 – 1800 RT Trung tâm dữ liệu, nhà máy điện tử, bệnh viện

Mỗi thương hiệu đều có những công nghệ riêng và ưu điểm đặc trưng. Khi lựa chọn máy lạnh giải nhiệt nước, người dùng cần cân nhắc dựa trên nhu cầu sử dụng, ngân sách và điều kiện lắp đặt cụ thể của mình. 

Hợp Phát tự hào là đối tác phân phối chính thức của nhiều thương hiệu chiller hàng đầu, đảm bảo cung cấp sản phẩm chính hãng với chất lượng tốt nhất cho khách hàng.

7. Các ứng dụng thực tế của máy làm lạnh nước công nghiệp

Máy làm lạnh nước công nghiệp có phạm vi ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ sản xuất công nghiệp đến các công trình dân dụng và thương mại. Tùy thuộc vào yêu cầu nhiệt độ, ngành nghề và quy mô, hệ thống chiller giải nhiệt nước được thiết kế và lắp đặt phù hợp để đáp ứng tối ưu nhu cầu của người dùng.

  • Ngành sản xuất nhựa: Chiller giải nhiệt nước được sử dụng để làm mát khuôn đúc, giúp sản phẩm nhựa đông cứng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng đồng đều. Hệ thống làm mát ổn định giúp rút ngắn chu kỳ sản xuất, tăng năng suất và giảm tỷ lệ sản phẩm lỗi.
  • Ngành in ấn: Trong quá trình in offset, flexo và rotogravure, máy làm lạnh nước công nghiệp giúp kiểm soát nhiệt độ mực in và bề mặt trục in, đảm bảo mực in khô đều và hình ảnh in sắc nét, màu sắc chuẩn xác.
  • Ngành xây dựng: Hệ thống chiller cung cấp nước lạnh để trộn bê tông trong điều kiện thời tiết nóng, giúp kiểm soát nhiệt hydrat hóa và ngăn ngừa nứt nhiệt, đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.
  • Ngành thực phẩm và đồ uống: Thiết bị làm lạnh nước công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong quá trình lên men, làm lạnh nhanh, và bảo quản sản phẩm. Đặc biệt trong sản xuất bia, rượu và nước giải khát, hệ thống chiller giúp kiểm soát chính xác nhiệt độ trong các giai đoạn chưng cất và lên men.
  • Ngành dược phẩm: Trong sản xuất dược phẩm, hệ thống làm lạnh nước chiller được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ phản ứng hóa học, làm lạnh các thiết bị như bình phản ứng, máy ly tâm và máy sấy đông khô, đảm bảo chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
  • Tòa nhà thương mại và văn phòng: Hệ thống làm mát bằng nước chiller là giải pháp điều hòa không khí trung tâm hiệu quả cho các tòa nhà lớn, cung cấp môi trường làm việc thoải mái với nhiệt độ và độ ẩm ổn định, đồng thời tiết kiệm không gian và giảm chi phí năng lượng so với các hệ thống điều hòa độc lập.
  • Cơ sở y tế: Bệnh viện và phòng khám sử dụng chiller giải nhiệt bằng nước không chỉ để điều hòa không khí mà còn để làm mát các thiết bị y tế như máy chụp MRI, CT Scan và các hệ thống lưu trữ mẫu sinh học.
  • Trung tâm dữ liệu: Với lượng nhiệt lớn sinh ra từ các máy chủ và thiết bị mạng, hệ thống chiller giải nhiệt nước là giải pháp làm mát hiệu quả, duy trì nhiệt độ ổn định để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị công nghệ thông tin.
hệ thống làm mát bằng nước chiller
Chiller được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

8. Cách bảo trì, bảo dưỡng thiết bị làm lạnh nước công nghiệp

Bảo trì và bảo dưỡng định kỳ là yếu tố quan trọng để đảm bảo thiết bị làm lạnh nước công nghiệp hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Thông thường, nhà sản xuất sẽ cung cấp lịch bảo trì cụ thể, với chi phí bảo trì miễn phí trong năm đầu tiên.

Đối với hệ thống chiller giải nhiệt nước, cần lưu ý những điểm bảo dưỡng quan trọng sau:

  • Bảo dưỡng máy nén: Đối với chiller hoạt động 24 giờ/ngày, cần thay dầu máy nén mỗi 6 tháng một lần. Với hệ thống chạy 8 giờ/ngày, có thể kéo dài chu kỳ thay dầu lên 12 tháng. Loại dầu sử dụng phải tuân theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
  • Vệ sinh tháp giải nhiệt: Cần vệ sinh và thay nước tháp giải nhiệt hàng tháng để ngăn ngừa cặn bẩn và vi khuẩn phát triển. Mỗi 3 tháng, nên tiến hành vệ sinh bầu ngưng và bầu bay hơi chiller.
  • Vệ sinh bầu trao đổi nhiệt: Bầu ngưng và bầu bay hơi loại ngập dịch tương đối dễ vệ sinh với thiết bị chuyên dụng. Tuy nhiên, dàn bay hơi loại khô khó vệ sinh thủ công hơn và thường cần sử dụng phương pháp ngâm hóa chất chuyên dụng do người có kinh nghiệm thực hiện.
  • Áp dụng công nghệ vệ sinh tiên tiến: Với chiller công suất lớn (trên 200 tons), có thể cân nhắc sử dụng công nghệ Hydroball để vệ sinh hệ thống. Mặc dù chi phí cao, nhưng phương pháp này phù hợp với các hệ thống lớn và đáp ứng yêu cầu tiết kiệm năng lượng.

Bên cạnh việc bảo dưỡng chiller, việc kiểm tra và bảo trì hệ thống đường ống cũng rất quan trọng:

  • Kiểm tra cách nhiệt đường ống: Đường ống chiller làm từ thép đen cần được cách nhiệt hoàn hảo để tránh hiện tượng “đổ mồ hôi” bên ngoài. Nếu không được cách nhiệt tốt, có thể dẫn đến:
    • Đọng sương làm hư hỏng vật liệu xung quanh
    • Hư hỏng vách tại vị trí ống xuyên tường
    • Rỉ sét, ăn mòn các vật liệu hỗ trợ đường ống bằng kim loại
    • Rỉ sét tại các van nước lạnh hay trần nhà
    • Hao phí năng lượng ra môi trường
    • Rung động không cần thiết do co giãn trên đường ống
  • Kiểm tra độ rò rỉ: Định kỳ kiểm tra các mối nối, van và đường ống để phát hiện sớm các điểm rò rỉ và khắc phục kịp thời.
  • Kiểm tra các bộ lọc: Thường xuyên kiểm tra và thay thế các bộ lọc nước để đảm bảo lưu lượng nước tối ưu và ngăn ngừa tắc nghẽn hệ thống.

Việc thực hiện bảo dưỡng định kỳ không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm việc tối ưu của hệ thống mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị, tiết kiệm chi phí sửa chữa và thay thế trong tương lai.

9. Thiết kế hệ thống chiller giải nhiệt nước

Thiết kế hệ thống chiller giải nhiệt nước là một quá trình phức tạp đòi hỏi sự tính toán chính xác và cân nhắc nhiều yếu tố để đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng nhu cầu làm lạnh cụ thể. Một thiết kế tốt không chỉ tối ưu hóa hiệu suất mà còn giảm thiểu chi phí vận hành và bảo trì trong suốt vòng đời của hệ thống.

9.1. Quy trình thiết kế hệ thống chiller giải nhiệt nước

  • Đánh giá nhu cầu làm lạnh: Bước đầu tiên trong thiết kế là xác định tải nhiệt tổng của không gian hoặc quá trình cần làm lạnh. Điều này bao gồm việc tính toán nhiệt từ các nguồn như thiết bị, con người, ánh nắng mặt trời, và các quá trình sản xuất. Đánh giá chính xác tải nhiệt giúp lựa chọn công suất chiller phù hợp, tránh tình trạng quá tải hoặc hoạt động dưới công suất.
  • Lựa chọn loại chiller phù hợp: Dựa trên tải nhiệt, yêu cầu nhiệt độ, không gian lắp đặt và ngân sách, kỹ sư sẽ lựa chọn loại chiller thích hợp (máy nén piston, trục vít, ly tâm, hoặc xoắn ốc) và xác định công suất cần thiết. Thông thường, kỹ sư sẽ bổ sung thêm 10-15% công suất dự phòng để đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt hoặc khi có sự gia tăng tải nhiệt không lường trước. 
  • Thiết kế hệ thống đường ống nước: Công đoạn này bao gồm tính toán đường kính ống dựa trên lưu lượng nước, thiết kế mạng lưới đường ống tối ưu, lựa chọn vật liệu ống phù hợp (thép, đồng, nhựa gia cường), và thiết kế hệ thống cách nhiệt đường ống. Một hệ thống đường ống được thiết kế tốt sẽ giảm thiểu tổn thất áp suất, tăng hiệu quả truyền nhiệt và giảm chi phí vận hành.
  • Thiết kế hệ thống tháp giải nhiệt: Tháp giải nhiệt là thành phần quan trọng trong hệ thống chiller giải nhiệt nước, giúp giải phóng nhiệt từ hệ thống ra môi trường. Kích thước và vị trí của tháp giải nhiệt cần được tính toán dựa trên công suất giải nhiệt, điều kiện môi trường và các yêu cầu về tiếng ồn.
  • Thiết kế hệ thống điều khiển: Một hệ thống điều khiển hiện đại cho phép giám sát và điều chỉnh các thông số vận hành của chiller như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng, và tiêu thụ năng lượng. Hệ thống này có thể được tích hợp với BMS (Building Management System) để quản lý tập trung.
  • Tính toán hiệu suất năng lượng: Đánh giá hiệu suất năng lượng của hệ thống thông qua các chỉ số như COP (Coefficient of Performance) và IPLV (Integrated Part Load Value) để đảm bảo hệ thống hoạt động tiết kiệm năng lượng.
  • Lập kế hoạch bảo trì: Xây dựng kế hoạch bảo trì định kỳ và dự phòng các tình huống khẩn cấp để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục và ổn định.

9.2. Các lưu ý quan trọng khi thiết kế hệ thống chiller giải nhiệt nước

  • Dự phòng công suất: Nên thiết kế hệ thống với công suất dự phòng khoảng 10-15% để đảm bảo khả năng đáp ứng trong trường hợp tải nhiệt tăng đột biến hoặc một phần hệ thống cần bảo trì.
  • Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng: Lựa chọn thiết bị có hiệu suất cao và áp dụng các giải pháp tiết kiệm năng lượng như biến tần (VFD) cho máy nén và bơm, hệ thống phục hồi nhiệt, và chiến lược điều khiển thông minh.
  • Xem xét điều kiện môi trường: Điều kiện khí hậu và chất lượng nước tại địa điểm lắp đặt ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất của hệ thống. Cần có giải pháp phù hợp cho các khu vực có nhiệt độ cao, ẩm ướt, hoặc chất lượng nước kém.
  • Vị trí đặt chiller: Cần đảm bảo không gian thông thoáng, dễ dàng bảo trì và tránh ảnh hưởng tiếng ồn đến khu vực làm việc.
  • Tiếng ồn và rung động: Thiết kế cần tính đến các giải pháp giảm tiếng ồn và rung động, đặc biệt khi hệ thống được lắp đặt gần khu vực làm việc hoặc khu dân cư.
  • Khả năng mở rộng: Hệ thống nên được thiết kế với khả năng mở rộng trong tương lai nếu nhu cầu làm lạnh tăng lên.
  • Tuân thủ quy định và tiêu chuẩn: Thiết kế cần tuân thủ các quy định về an toàn, môi trường và tiết kiệm năng lượng hiện hành.

Một hệ thống chiller giải nhiệt nước được thiết kế tốt sẽ cung cấp hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm năng lượng, và có chi phí vận hành thấp trong suốt vòng đời của hệ thống. 

10. Thế mạnh của Chiller giải nhiệt nước Daikin

Dãy sản phẩm đa dạng

  • Model phù hợp nhất sẽ được lựa chọn từ dãy sản phẩm phong phú cho các công trình quy mô vừa và lớn sử dụng ở nhiều loại ứng dụng khác nhau.

Linh hoạt

  • Dakin mang lại hiệu suất năng lượng cao đáp ứng nhu cầu làm lạnh của nhiều ứng dụng với dãy sản phẩm phong phú đáp ứng mọi điều kiện và yêu cầu làm lạnh.

Độ bền vượt trội

  • Công nghệ đệm từ mới nhất được sử dụng cho máy nén là quả tim của chiller ly tâm. Daikin mang lại độ bền vượt trội với chi phí bảo dưỡng thấp nhất.

Công suất lớn

  • Dãy sản phẩm chiller công suất lớn lên đến 6,000 ton 1 máy tương ứng với nguồn nhiệt của hệ thống làm lạnh và sưởi ấm cho một khu vực.

Dãy sản phẩm

Chiller ly tâm

HTS/WSC

Máy nén đơn
Công suất: 300 đến 1,300 ton
HTS: Xuất xứ Trung Quốc
WSC: Xuất xứ Mỹ

HTD/WDC

Máy nén kép
Công suất: 600 đến 2,600 ton
HTD: Xuất xứ Trung Quốc
WDC: Xuất xứ Mỹ

HTC/WCC

Counterflow
Công suất: 1,200 đến 2,700 ton
HTC: Xuất xứ Trung Quốc
WCC: Xuất xứ Mỹ

HTV

Máy nén 2 cấp
Công suất: 600 đến 1,500 ton
Xuất xứ Trung Quốc

 

HTE/WME

Máy nén đệm từ ( Chiller đệm từ)
Công suất: 400 đến 700 ton
HTE: Xuất xứ Trung Quốc
WME: Xuất xứ Mỹ USA

 

HTM/WMC

Máy nén đệm từ ( Chiller đệm từ)
Công suất: 145 đến 400 ton
HTM: Xuất xứ Trung Quốc
WMC: Xuất xứ Mỹ

Chiller trục vít

 

 

ZUW-AM/BM

Máy nén trục vít đơn
Công suất: 107 đến 509 ton
Xuất xứ Trung Quốc

ZUW-CM/DM

Máy nén trục vít đơn
Công suất: 98 đến 320 ton
Xuất xứ Trung Quốc

 

 

ZUW-AY1/AY5

Máy nén trục vít đơn
Công suất: 104 đến 412 ton
Xuất xứ Trung Quốc

CUWD-B5Y/BY1

Máy nén trục vít đơn
Công suất: 38 đến 461 ton
Xuất xứ Trung Quốc

 

CUW-D5Y/DY1

Máy nén trục vít đơn
Công suất: 39 đến 354 ton
Xuất xứ Trung Quốc

Chiller Scroll

UWP-AY3

Công suất: 2 đến 23 ton
Xuất xứ Nhật Bản

Công trình tiêu biểu ứng dụng Điều hòa giải nhiệt bằng nước Chiller:  VINHOMES METROPOLIS LIỄU GIAI – KHU CĂN HỘ TIÊN PHONG ỨNG DỤNG HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA LÀM MÁT BẰNG NƯỚC CHILLER

Hợp Phát – Đơn vị thiết kế và thi công hệ thống chiller giải nhiệt nước

Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực tư vấn, thiết kế hệ thống điều hòa không khí và thông gió cho từng công trình, Hợp Phát cam kết cung cấp giải pháp chiller giải nhiệt nước chất lượng cao, phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khách hàng, kèm theo dịch vụ tư vấn, lắp đặt và bảo trì chuyên nghiệp. Hãy liên hệ với Hợp Phát ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết về hệ thống làm mát bằng nước chiller phù hợp nhất với nhu cầu của bạn!