Khi chọn mua điều hòa, việc nắm rõ kích thước điều hòa là yếu tố quan trọng giúp bạn lắp đặt thuận tiện và phù hợp với không gian sống. Hiện nay, các thương hiệu điều hòa nổi tiếng như Daikin, Panasonic, LG hay Samsung đều cung cấp đa dạng kích thước để đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng. Hợp Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về kích thước máy điều hòa của các thương hiệu phổ biến, từ đó đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho ngôi nhà của mình.
1. Tổng quan về cục lạnh điều hòa
Cục lạnh của điều hòa (dàn lạnh) là bộ phận quan trọng có nhiệm vụ chính là tỏa nhiệt và làm mát không gian. Nó nằm trong phòng và hoạt động bằng cách lấy nhiệt từ không khí trong phòng và thải ra ngoài qua cục nóng. Dưới đây là các thông tin chi tiết về cục lạnh của điều hòa:
1.1. Dàn lạnh (cục lạnh) điều hòa là gì?
Cục lạnh là một trong hai bộ phận quan trọng của hệ thống điều hòa, được lắp đặt bên trong nhà. Cục lạnh có nhiệm vụ thổi ra luồng không khí mát vào mùa hè và sưởi ấm vào mùa đông, đảm bảo nhiệt độ trong phòng luôn ở mức dễ chịu theo yêu cầu cài đặt.
1.2. Cấu tạo dàn lạnh điều hòa
Cục lạnh của điều hòa được thiết kế với các bộ phận chính như:
- Vỏ ngoài: Bảo vệ các linh kiện bên trong và mang lại tính thẩm mỹ.
- Dàn lạnh: Phần chứa môi chất lạnh, có nhiệm vụ hấp thụ nhiệt từ không khí.
- Quạt dàn lạnh: Giúp lưu thông không khí mát vào không gian.
- Tấm lọc bụi: Ngăn chặn bụi bẩn và các hạt ô nhiễm trong không khí.
- Cánh hướng gió: Điều chỉnh hướng luồng không khí thổi ra.
- Máng hứng nước: Thu nước ngưng tụ từ quá trình làm lạnh.
- Bảng mạch điều khiển: Điều chỉnh hoạt động của điều hòa, thiết lập nhiệt độ và chế độ.
1.3. Chức năng cục lạnh điều hòa
Cục lạnh có chức năng chính là làm lạnh hoặc sưởi ấm không khí trong phòng. Nó hút không khí từ bên ngoài, đưa qua môi chất làm lạnh và thổi không khí đã được làm mát hoặc sưởi ấm vào trong phòng. Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi nhiệt độ trong phòng đạt mức cài đặt trên bảng điều khiển. Ngoài ra, cục lạnh còn lọc sạch không khí, mang lại không gian trong lành cho người sử dụng.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn vệ sinh điều hòa đơn giản tại nhà
2. Tổng quan về cục nóng điều hòa
Cục nóng điều hòa là một bộ phận thiết yếu trong hệ thống làm lạnh, có cấu tạo và chức năng đa dạng, giúp đảm bảo quá trình làm mát không gian sống diễn ra hiệu quả và an toàn. Việc hiểu rõ về cục nóng không chỉ giúp người dùng sử dụng điều hòa một cách hiệu quả mà còn giúp bảo trì và vệ sinh thiết bị đúng cách.
2.1. Cục nóng điều hòa là gì?
Cục nóng điều hòa là bộ phận tản nhiệt của hệ thống điều hòa không khí, thường được lắp đặt bên ngoài không gian sống. Chức năng chính của cục nóng là loại bỏ nhiệt lượng từ không khí bên trong và đưa ra môi trường bên ngoài, giúp duy trì nhiệt độ mát mẻ trong nhà.
2.2. Cấu tạo của cục nóng điều hòa
Cục nóng điều hòa thường được thiết kế với các bộ phận chính sau:
- Tụ khởi động: Kích hoạt máy nén để bắt đầu quá trình làm lạnh.
- Máy nén (block điều hòa): Đẩy gas lạnh từ dạng lỏng sang dạng khí, tạo áp suất cao để gas đi vào dàn lạnh.
- Quạt gió: Hút không khí nóng từ dàn nóng và thổi ra bên ngoài để làm mát cục nóng.
- Dàn nóng: Gồm các ống đồng uốn thành nhiều lớp, có nhiệm vụ tản nhiệt cho gas lạnh.
- Bo mạch điều khiển: Điều chỉnh hoạt động của máy nén và quạt gió, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định.
- Van đảo chiều: Chỉ có trên các điều hòa 2 chiều, cho phép chuyển đổi giữa chức năng làm lạnh và sưởi ấm.
2.3. Cách hoạt động của cục nóng điều hòa
Cục nóng hoạt động như sau:
- Khởi động: Khi bật điều hòa, tụ khởi động sẽ kích hoạt máy nén, bắt đầu đẩy gas lạnh dạng hơi vào dàn nóng.
- Tản nhiệt: Tại dàn nóng, gas lạnh sẽ nóng lên và chuyển thành dạng lỏng khi tản nhiệt ra bên ngoài nhờ vào quạt gió.
- Chu trình lặp lại: Gas lỏng sau đó sẽ được đẩy đến dàn lạnh, nơi nó sẽ bay hơi, thu nhiệt từ không khí trong phòng và tiếp tục chu trình làm lạnh.
- Tự động ngắt: Khi nhiệt độ trong phòng đạt mức yêu cầu, bo mạch điều khiển sẽ tự động ngắt điện, dừng hoạt động của máy nén và quạt gió.
3. Kích thước điều hòa của các thương hiệu phổ biến
Sau đây là kích thước cục nóng và cục lạnh của một số hãng điều hòa phổ biến:
3.1. Kích thước máy điều hòa Panasonic
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 290 x 779 x 209 mm | 511 x 650 x 230mm |
2 | 12000 BTU | 290 x 779 x 209 mm | 542 x 780 x 289mm |
3 | 18000 BTU | 302 x 1,102 x 244 mm | 619 x 824 x 299mm |
4 | 24000 BTU | 302 x 1,102 x 244 mm | 619 x 824 x 299mm |
3.2. Kích thước điều hòa Daikin
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 290 x 770 x 220 mm | 418 x 695 x 244mm |
2 | 12000 BTU | 283 x 800 x 195 mm | 550 x 658 x 275mm |
3 | 18000 BTU | 295 x 990 x 262 mm | 595 x 845 x 300mm |
4 | 24000 BTU | 290 x 1,050 x 250 mm | 595 x 845 x 300mm |
3.3. Kích thước máy điều hòa LG
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 265 x 756 x 184 mm | 500 x 720 x 230mm |
2 | 12000 BTU | 308 x 837 x 189 mm | 500 x 720 x 230mm |
3 | 18000 BTU | 345 x 998 x 210 mm | 545 x 770 x 288mm |
4 | 24000 BTU | 345 x 998 x 210 mm | 650 x 870 x 330mm |
3.4. Kích thước điều hòa Casper
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 261 x 826 x 261 mm | 500 x 660 x 240mm |
2 | 2000 BTU | 296 x 881 x 205 mm | 545 x 720 x 255mm |
3 | 18000 BTU | 316 x 940 x 224 mm | 535 x 802 x 298mm |
4 | 24000 BTU | 330 x 1132 x 332 mm | 655 x 825 x 310mm |
3.5. Kích thước của điều hòa Samsung
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 285 x 805 x 194 mm | 480 x 720 x 280 mm |
2 | 12000 BTU | 299 x 820 x 215 mm | 475 x 660 x 242 mm |
3 | 18000 BTU | 299 x 889 x 215 mm | 548 x 875 x 284 mm |
4 | 24000 BTU | 299 x 1,055 x 215 mm | 638 x 880 x 310 mm |
3.6. Kích thước điều hòa Electrolux
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 285 x 700 x 200 mm | 430 x 760 x 280 mm |
2 | 12000 BTU | 350 x 870 x 255 mm | 550 x 780 x 260 mm |
3 | 18000 BTU | 302 x 957 x 213 mm | 380 x 1,035 x 295 mm |
4 | 24000 BTU | 310 x 945 x 235 mm | 545 x 885 x 315 mm |
3.7. Kích thước điều hòa Mitsubishi
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 267 x 783 x 210 mm | 435 x 695 x 275mm |
2 | 12000 BTU | 267 x 783 x 210 mm | 540 x 702 x 275 mm |
3 | 18000 BTU | 267 x 783 x 210 mm | 595 x 842 x 290mm |
4 | 24000 BTU | 339 x 1197 x 262 mm | 640 x 915 x 290mm |
3.8. Kích thước máy Funiki
STT | Công suất | Kích thước cục lạnh (cao x dài x ngang) | Kích thước cục nóng (cao x dài x ngang) |
1 | 9000 BTU | 290 x 720 x 189 mm | 720 x 270 x 495 mm |
2 | 12000 BTU | 267 x 783 x 210 mm | 770 x 550 x 300 mm |
3 | 18000 BTU | 267 x 783 x 210 mm | 770 x 300 x 555 mm |
4 | 24000 BTU | 339 x 1197 x 262 mm | 845 x 363 x 702 mm |
4. Mẹo chọn kích thước điều hòa phù hợp với không gian
Để chọn kích thước điều hòa phù hợp, bạn nên tham khảo một số mẹo sau:
- Dựa vào diện tích phòng: Người dùng có thể dựa vào thông tin dưới đây để chọn loại máy phù hợp:
- Phòng dưới 15m² nên chọn máy lạnh 1 HP
- Phòng từ 15-20m² nên chọn máy lạnh 1.5 HP
- Phòng từ 20-30m² nên chọn máy 2 HP
- Phòng trên 30m² cần chọn máy 2.5 HP trở lên
- Cân nhắc chiều cao trần và vị trí cửa sổ: Nếu trần phòng cao hoặc có nhiều cửa sổ, bạn nên tăng công suất máy để đảm bảo khả năng làm lạnh ổn định.
- Lưu ý về số lượng thiết bị trong phòng: Phòng có nhiều thiết bị điện như tivi, máy tính, đèn sẽ sinh nhiệt nhiều hơn. Vì vậy, lựa chọn điều hòa công suất cao hơn sẽ giúp làm mát nhanh chóng và duy trì nhiệt độ dễ chịu.
- Xem xét khả năng cách nhiệt của phòng: Nếu phòng có tường dày, cửa kính cách nhiệt hoặc sử dụng rèm chắn sáng, bạn có thể chọn công suất điều hòa thấp hơn một chút, bởi phòng cách nhiệt tốt sẽ giữ mát lâu hơn, giảm áp lực cho điều hòa.
- Xác định số lượng người sử dụng: Phòng có nhiều người thường cần điều hòa công suất cao hơn để đáp ứng nhu cầu làm mát, đặc biệt là các phòng hội họp, phòng làm việc hoặc phòng khách.
- Chú ý vị trí lắp đặt điều hòa: Lắp đặt điều hòa ở vị trí thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp từ bên ngoài sẽ giúp máy vận hành hiệu quả hơn. Đặt máy ở khu vực trung tâm cũng giúp phân phối hơi lạnh đều khắp phòng, tăng cường khả năng làm mát.
>>> Xem thêm: Có nên mua quạt điều hòa không? Ưu nhược điểm
5. Lưu ý khi lắp đặt cục lạnh, cục nóng cho điều hòa
Để lắp đặt cục nóng và cục lạnh một cách hiệu quả, người thực hiện cần có kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp nhằm đảm bảo an toàn cũng như kéo dài tuổi thọ của điều hòa. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi lắp đặt hoặc sửa chữa dàn nóng và dàn lạnh:
- Vị trí lắp đặt cục nóng: Cần chọn khu vực thông thoáng và mát mẻ để tối ưu khả năng tản nhiệt.
- Số lượng cục nóng: Không nên lắp đặt quá nhiều cục nóng gần nhau, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động.
- Cách nhiệt cho cục lạnh: Đảm bảo vị trí lắp đặt cục lạnh có khả năng cách nhiệt tốt để ngăn chặn sự thất thoát nhiệt ra ngoài.
- Lấp kín các lỗ thoáng: Nếu phòng có nhiều lỗ thoáng, nên sử dụng tấm xốp để bịt kín các khoảng trống nhằm giữ nhiệt độ lạnh.
- Chọn công suất phù hợp: Nên chọn mua điều hòa có công suất cao hơn nhu cầu sử dụng khoảng 20% – 30% để duy trì hoạt động ổn định và tránh quá tải.
- Vệ sinh định kỳ: Thực hiện vệ sinh điều hòa ít nhất 1 lần mỗi năm, đặc biệt vào đầu mùa hè, để đảm bảo hiệu suất sử dụng tối ưu.
6. Cách sử dụng điều hòa hiệu quả, tiết kiệm điện
Để sử dụng điều hòa hiệu quả và tiết kiệm điện, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:
- Lựa chọn công suất điều hòa: Đảm bảo điều hòa có công suất phù hợp với diện tích phòng. Một chiếc điều hòa có công suất quá lớn sẽ tiêu tốn điện năng mà không làm mát hiệu quả.
- Sử dụng chế độ Eco hoặc Econo: Khi sử dụng điều hòa, hãy chọn chế độ tiết kiệm điện (nếu có) để giảm tiêu thụ điện năng.
- Đặt nhiệt độ hợp lý: Điều chỉnh nhiệt độ điều hòa ở mức 25-27°C là hợp lý nhất. Mỗi độ giảm nhiệt độ có thể làm tăng 10-15% tiêu thụ điện năng.
- Bảo trì và vệ sinh thường xuyên: Thực hiện vệ sinh dàn lạnh và dàn nóng ít nhất 1 lần mỗi năm để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu. Đồng thời, hãy làm sạch bộ lọc không khí thường xuyên để tăng cường hiệu suất và giảm tiêu thụ điện.
- Đóng cửa sổ và rèm: Giữ cửa sổ và rèm đóng kín khi sử dụng điều hòa để ngăn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập.
- Hạn chế ánh nắng trực tiếp: Sử dụng rèm cửa hoặc phim cách nhiệt để giảm bức xạ nhiệt từ mặt trời.
- Kết hợp quạt: Sử dụng quạt trần hoặc quạt điện để phân phối không khí mát đều trong phòng, giúp điều hòa không phải làm việc quá sức.
- Sử dụng hẹn giờ: Sử dụng chức năng hẹn giờ tắt để không làm điều hòa hoạt động khi không cần thiết, chẳng hạn như khi bạn ra khỏi phòng.
Các bài viết liên quan:
- Hướng dẫn cách sử dụng điều hòa Funiki chi tiết nhất
- Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa LG đơn giản và chi tiết nhất
Việc lựa chọn kích thước điều hòa phù hợp với không gian sử dụng không chỉ đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu mà còn giúp tiết kiệm điện năng và chi phí vận hành. Hiện nay, các thương hiệu điều hòa phổ biến trên thị trường đều cung cấp nhiều dòng sản phẩm với kích thước khác nhau, phù hợp với nhu cầu và diện tích sử dụng của người tiêu dùng. Hợp Phát hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về kích thước của điều hòa từ các thương hiệu nổi tiếng và có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho gia đình hoặc văn phòng của mình.