
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 24.200
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-71MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-56MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-45MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-36MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 9.600
+ Công suất sưởi (BTU): 10.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-28MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 7.500
+ Công suất sưởi (BTU): 8.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-22MP1E5)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 47.800
+ Công suất sưởi (BTU): 54.600
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-140MT2E5A)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 36.200
+ Công suất sưởi (BTU): 38.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-106MT2E5A)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 24.900
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-73MT2E5A)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-56MT2E5A)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-45MT2E5A)

+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-36MT2E5A)
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-71MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 28
+ Công suất lạnh (BTU): 24.200
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-56MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 28
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-45MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 28
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-36MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 21
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-28MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 21
+ Công suất lạnh (BTU): 9.600
+ Công suất sưởi (BTU): 10.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn Âm Tường 2 Chiều (S-22MR1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 21
+ Công suất lạnh (BTU): 7.500
+ Công suất sưởi (BTU): 8.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-71MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 24.200
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-56MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-45MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 39
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-36MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-28MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 9.600
+ Công suất sưởi (BTU): 10.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Đặt Sàn 2 Chiều (S-22MP1E5)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ khối lượng (kg): 29
+ Công suất lạnh (BTU): 7.500
+ Công suất sưởi (BTU): 8.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-140MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 47.800
+ Công suất sưởi (BTU): 54.600
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-106MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 36.200
+ Công suất sưởi (BTU): 38.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-73MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 24.900
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-56MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-45MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Áp Trần 2 Chiều (S-36MT2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-106MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 36.200
+ Công suất sưởi (BTU): 38.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-73MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 24.900
+ Công suất sưởi (BTU): 27.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-56MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 19.100
+ Công suất sưởi (BTU): 21.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-45MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 15.400
+ Công suất sưởi (BTU): 17.100
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-36MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 12.300
+ Công suất sưởi (BTU): 14.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-28MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 9.600
+ Công suất sưởi (BTU): 10.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Treo Tường 2 Chiều (S-22MK2E5A)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Tính năng: Econavi
+ Công suất lạnh (BTU): 7.500
+ Công suất sưởi (BTU): 8.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Âm Trần Nối Ống Gió 2 Chiều S-280ME1E5 (Áp Suất Cao)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Khối lượng (kg): 120
+ Công suất lạnh (BTU): 95.500
+ Công suất sưởi (BTU): 107.500
Dàn Lạnh Panasonic FSV Âm Trần Nối Ống Gió 2 Chiều S-224ME1E5 (Áp Suất Cao)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Khối lượng (kg): 110
+ Công suất lạnh (BTU): 76.400
+ Công suất sưởi (BTU): 85.300
Dàn Lạnh Panasonic FSV Âm Trần Nối Ống Gió 2 Chiều S-140ME1E5 (Áp Suất Cao)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Khối lượng (kg): 54
+ Công suất lạnh (BTU): 47.800
+ Công suất sưởi (BTU): 54.600
Dàn Lạnh Panasonic FSV Âm Trần Nối Ống Gió 2 Chiều S-106ME1E5 (Áp Suất Cao)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Khối lượng (kg): 50
+ Công suất lạnh (BTU): 36.200
+ Công suất sưởi (BTU): 38.900
Dàn Lạnh Panasonic FSV Âm Trần Nối Ống Gió 2 Chiều S-73ME1E5 (Áp Suất Cao)
+ Loại điều hòa: 2 chiều
+ Khối lượng (kg): 47
+ Công suất lạnh (BTU): 24.900
+ Công suất sưởi (BTU): 23.700
VRF là viết tắt của từ tiếng Anh “Variable Refrigerant Flow”. Đây là ký hiệu của dòng điều hòa có khả năng điều chỉnh lưu lượng môi chất tuần hoàn và qua đó có thể thay đổi công suất theo phụ tải bên ngoài. Loại điều hòa panasonic VRF cũng tương tự như điều hòa trung tâm VRV nhưng để phân biệt với loại điều hòa do Daikin sản xuất đầu tiên, các dòng điều hòa tương tự về sau dùng ký hiệu VRF để phân biệt.