Việc hiểu rõ thông tin kích thước cục nóng điều hòa giúp người dùng dễ dàng so sánh và cân nhắc mua loại điều hòa phù hợp với không gian, nhu cầu sử dụng. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Hợp Phát tìm hiểu qua bảng kích thước cục nóng của các dòng máy lạnh được sử dụng phổ biến nhất hiện nay.
1. Cục nóng điều hòa là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
1.1. Khái niệm cục nóng điều hòa
Cục nóng điều hòa, còn được gọi là dàn nóng, là bộ phận đặt bên ngoài của hệ thống điều hòa không khí. Nhiệm vụ chính của cục nóng là thải nhiệt ra ngoài môi trường, giúp làm mát môi chất lạnh sau khi nó hấp thụ nhiệt từ không gian trong nhà.
Cục nóng bao gồm các thành phần quan trọng như máy nén, quạt tản nhiệt và các ống dẫn môi chất. Khi điều hòa hoạt động, máy nén trong cục nóng nén môi chất lạnh và đẩy nó qua dàn ống, đồng thời quạt tản nhiệt sẽ thổi khí mát qua các ống này để làm mát môi chất.
1.2. Cấu tạo của cục nóng
Cục nóng của điều hòa gồm những bộ phận sau:
- Tụ khởi động: có nhiệm vụ kích hoạt động cơ điện máy nén.
- Máy nén (block điều hòa): có tác dụng đẩy gas khí.
- Quạt gió: có tác dụng thổi không khí nóng ra ngoài.
- Dàn nóng: các ống đồng được uốn thành nhiều lớp và được đặt trong dàn lá nhôm, chỉ nóng lên khi hoạt động.
- Bo mạch điều khiển: cấp hoặc ngắt điện, có khả năng điều khiển máy nén và quạt gió.
- Van đảo chiều (điều hòa 2 chiều): hoán đổi chức năng của cục nóng và cục lạnh.
1.3. Nguyên lý hoạt động
Đầu tiên, tụ khởi động sẽ kích hoạt máy nén hoạt động, đẩy gas lạnh dạng hơi qua dàn nóng và chuyển đổi thành dạng lỏng khi đi qua dàn lạnh. Lúc này, quạt gió sẽ hút hơi nóng ở dàn nóng và thổi ra bên ngoài để làm mát cục nóng.
Điều hòa sẽ hoạt động liên tục cho đến khi nhiệt độ trong phòng đạt đến mức cài đặt. Sau đó, bo mạch sẽ tự động ngắt điện, quạt và máy nén sẽ ngừng hoạt động.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách đấu dây điện điều hòa 2 chiều đơn giản
2. Kích thước cục nóng điều hòa của 10 thương hiệu phổ biến
Để đáp ứng nhu cầu của nhiều người dùng điều hòa, các thương hiệu điện lạnh hiện nay cung cấp đa dạng các dòng máy lạnh với mức công suất khác nhau gồm 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU, 24000BTU, … Sau đây là bảng kích thước cục nóng của các hãng điều hòa được sử dụng nhiều nhất hiện nay.
2.1. Điều hòa Daikin
Daikin là thương hiệu nổi tiếng từ Nhật Bản, chuyên về điều hòa với công nghệ tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, phù hợp với đa dạng môi trường. Dưới đây là kích thước cục nóng điều hòa của hãng này theo công suất:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 69.5 x 41.8 x 24.4 | 22 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 65.8 x 55 x 27.5 | 25 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 84.5 x 59.5 x 30 | 34 |
24000 BTU (~ 2.5 HP) | 84.5 x 59.5 x 30 | 36 |
2.2. Điều hòa Panasonic
Panasonic cung cấp điều hòa với công nghệ lọc không khí Nanoe™, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng và đem lại không gian trong lành. Tổng hợp kích thước cục nóng điều hòa Panasonic:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 65.0 x 51.1 x 230 | 18 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 78 x 54.2 x 28.9 | 22 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 82.4 x 61.9 x 29.9 | 29 |
24000 BTU (~ 2.5 HP) | 82.4 x 61.9 x 29.9 | 32 |
2.3. Điều hòa Mitsubishi
Mitsubishi Electric nổi bật với công nghệ làm lạnh nhanh và bền bỉ, đồng thời có khả năng tiết kiệm điện vượt trội. Kích thước cục nóng điều hòa Mitsubishi được tổng hợp trong bảng sau:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 64.5 x 43.5 x 27.5 | |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 64.5 x 54 x 27.5 | |
18000 BTU (~ 2 HP) | 78 x 59.5 x 29 | |
24000 BTU (~ 2.5 HP) | 85 x 64 x 29 |
2.4. Điều hòa LG
LG được ưa chuộng với các sản phẩm điều hòa tích hợp công nghệ Dual Inverter, vận hành êm ái và tiết kiệm năng lượng tối ưu. Dưới đây là bảng kích thước cục nóng điều hòa của một số công suất phổ biến:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 72 x 50 x 23 | 21.7 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 72 x 50 x 23 | 23 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 77 x 54.5 x 28 | 27.5 |
24000 BTU (~ 2.5 HP) | 87 x 65 x 33 | 36.7 |
>>> Xem thêm: So sánh điều hòa các hãng, ưu và nhược điểm chi tiết
2.5. Điều hòa Casper
Điều hòa Casper từ Thái Lan được biết đến với giá thành phải chăng, làm lạnh ổn định và dễ sử dụng trong phân khúc phổ thông. Cùng xem kích thước cục nóng của hãng điều hòa này trong bảng dưới đây:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 66 x 50 x 24 | 16 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 72 x 54.5 x 25.5 | 16 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 80.2 x 53.5 x 29.8 | 23 |
2.6. Điều hòa Samsung
Samsung tập trung vào công nghệ làm lạnh thông minh, với thiết kế hiện đại và chế độ làm lạnh nhanh phù hợp với nhiều nhu cầu. Kích thước cục nóng điều hòa của Samsung là:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 72 x 48 x 28 | 18.7 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 66 x 47.5 x 24 | 22.6 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 87.5 x 54.8 x 28.4 | 27.5 |
2.7. Điều hòa Sharp
Sharp cung cấp điều hòa với công nghệ làm lạnh mạnh mẽ, có khả năng khử khuẩn và lọc bụi hiệu quả, nâng cao chất lượng không khí. Dưới đây là bảng tổng hợp kích thước cục nóng điều hòa Sharp:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 49.5 x 67 x 32.7 | 18 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 49.5 x 67 x 30 | 19 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 54 x 78 x 26.9 | 27 |
2.8. Điều hòa Aqua
Aqua mang đến các mẫu điều hòa thân thiện, giá cả hợp lý, phù hợp với nhu cầu làm mát của nhiều hộ gia đình. Một số kích thước cục nóng điều hòa của hãng này:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 53 x 65.5 x 21.5 | 18 |
12500 BTU (~ 1.5 HP) | 43.5 x 77.8 x 26 | 18.5 |
18000 BTU (~ 2 HP) | 55.3 x 80 x 27.5 | 32.5 |
22000 BTU (~ 2.5 HP) | 64.2 x 81.6 x 30.6 | 36 |
2.9. Điều hòa Toshiba
Toshiba chú trọng công nghệ tiết kiệm điện Inverter, đem đến trải nghiệm làm lạnh dễ chịu và bền bỉ trong thời gian dài. Tổng hợp một số kích thước cục nóng điều hòa của Toshiba:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 53 x 65.5 x 21.5 | 18 |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 53 x 66.5 x 21 | 21 |
17400 BTU (~ 2 HP) | 78 x 55 x 29 | 34 |
20400 BTU (~ 2.5 HP) | 78 x 55 x 29 | 34 |
2.10. Điều hòa Funiki
Funiki là thương hiệu Việt Nam với các sản phẩm giá hợp lý, hoạt động ổn định và phù hợp với điều kiện khí hậu trong nước. Cùng xem một số kích thước cục nóng điều hòa theo công suất:
Công suất | Kích thước cục nóng (Dài x Cao x Dày) (cm) | Khối lượng cục nóng (kg) |
9000 BTU (~ 1 HP) | 27 x 72 x 49.5 | |
12000 BTU (~ 1.5 HP) | 55 x 77 x 30 | |
18000 BTU (~ 2 HP) | 30 x 77 x 55.5 | |
24000 BTU (~ 2.5 HP) | 36.3 x 84.5 x 70.2 |
3. Những lưu ý trong quá trình lắp đặt cục nóng điều hòa
Để cục nóng của điều hòa hoạt động hiệu quả và tối ưu, bạn nên lưu ý những thông tin lắp đặt dưới đây:
- Tránh đặt ở vị trí có ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp, nơi ngược gió với các thiết bị điện tử khác, cụ thể là cục nóng máy lạnh khác. Ngoài ra, không lắp nơi có gió thổi mạnh, nhiều bụi.
- Chiều cao tối đa giữa cục lạnh và cục nóng nên là 12m. Nếu chiều cao cục nóng cao hơn cục lạnh thì khi block máy lạnh nén, môi chất lạnh tuần hoàn trong hệ thống sẽ bị trộn lẫn với dầu máy.
- Cục nóng điều hòa có máy nén và quạt công suất cao nên khi hoạt động thường gây tiếng ồn lớn và rung lắc. Vì thế, bạn nên đặt cục nóng nơi góc tường hoặc trên giá treo chịu lực tốt.
Các bài viết liên quan:
- Chi tiết bảng mã điều khiển đa năng điều hoà mới nhất 2024
- Máy lạnh bị chảy nước ở cục nóng | Nguyên nhân và cách xử lý
Vừa rồi là những thông tin cơ bản về cục nóng và chi tiết bảng kích thước cục nóng điều hòa (loại 9000BTU, 12000BTU, 18000BTU, 24000BTU) mà Hợp Phát đã tổng hợp cho bạn đọc. Hy vọng bài này giúp bạn có thêm nhiều thông tin hữu ích về điều hòa cũng như lựa chọn mua loại phù hợp với nhu cầu sử dụng.