Ống gió điều hòa không chỉ là thành phần quan trọng trong hệ thống HVAC và ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả năng hoạt động của việc điều hòa không khí. Trong bài viết này, Hợp Phát sẽ chia sẻ đến bạn bảng giá, công dụng và hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt chúng một cách dễ dàng.
>>> Xem thêm: Báo giá Điều hòa âm trần nối ống gió chính hãng tại Việt Nam
1. Bảng giá ống gió điều hòa 2024
Dưới đây là bảng chi tiết giá ống gió điều hòa trung tâm mà Hợp Phát muốn chia sẻ đến bạn:
Loại ống gió | Khoảng giá |
Ống gió vuông, chữ nhật | 60.000 – 250.000 VNĐ/m |
Ống gió tròn | 50.000 – 200.000 VNĐ/m |
Ống gió xoắn | 70.000 – 280.000 VNĐ/m |
Ống gió mềm | 45.000 – 180.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm, nhà cung cấp, chất liệu, độ dày và kích thước của ống gió.
Tham khảo các thương hiệu máy lạnh âm trần nối ống gió phổ biến tại Hợp Phát:
Điều hoà âm trần nối ống gió Daikin | Điều hoà âm trần nối ống gió Mitsubishi | Điều hoà âm trần nối ống gió Panasonic |
2. Cấu tạo của hệ thống ống gió điều hòa
Cấu tạo của hệ thống ống gió điều hòa trung tâm không chỉ đa dạng về chất liệu và kích thước mà còn được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể, dưới đây là cấu tạo chi tiết:
Cửa gió
Đây là bộ phận được lắp đặt tại các khu vực cần đến không khí, như phòng khách hoặc phòng làm việc.
Cửa gió có nhiều loại với kiểu dáng và kích thước khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng và vị trí lắp đặt. Chúng giúp cung cấp hoặc thu hồi không khí trong hệ thống điều hòa.
Ống gió
Ống gió kết nối dàn lạnh với cửa gió và vận chuyển không khí đến các phòng. Chúng được làm từ các chất liệu như tôn tráng kẽm, tôn đen, hoặc inox để đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
Kích thước và độ dày của ống gió được thiết kế dựa trên lưu lượng và áp suất không khí cần thiết cho hệ thống.
Cánh hướng gió
Cánh hướng gió được lắp đặt bên trong ống gió và có chức năng điều chỉnh hướng gió. Điều này giúp phân phối không khí đều khắp phòng.
Cánh hướng gió có thể được điều chỉnh thủ công hoặc tự động, tùy vào thiết kế của hệ thống.
Van điều tiết gió
Van này được lắp đặt trên ống gió và có nhiệm vụ điều chỉnh lưu lượng gió. Điều này cho phép kiểm soát chính xác nhiệt độ và độ ẩm trong phòng. Van có thể được điều chỉnh thủ công hoặc thông qua hệ thống tự động hóa.
Quạt gió
Quạt gió là bộ phận tạo ra áp suất gió cần thiết để đẩy không khí qua hệ thống ống gió. Quạt có thể được lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong hệ thống, tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu về hiệu suất.
Phụ kiện khác
Hệ thống còn bao gồm các phụ kiện như co, bầu, tê, lọc gió, và miệng gió. Những phụ kiện này giúp hệ thống hoạt động một cách trơn tru, an toàn và dễ dàng bảo trì.
3. Phân loại ống gió điều hòa trung tâm
Trong quá trình tìm hiểu và lựa chọn ống gió, bạn sẽ nhận ra thị trường này cực kỳ đa dạng về mẫu mã và kích thước ống gió điều hòa. Tùy thuộc vào từng dự án và hệ thống, các loại ống gió cần thiết sẽ khác nhau, dẫn đến sự phân loại đa dạng. Bao gồm:
Tiêu chí phân loại | Nội dung chi tiết |
Tiết diện đường ống | – Ống tròn: Thiết kế hình tròn giúp cho việc lắp đặt linh hoạt dễ dàng, thẩm mỹ cao và giảm tiếng ồn.
– Ống vuông: Tăng cường năng suất thông gió với độ bền cao, nhưng có thể gây tiếng ồn do tác động vào góc cạnh. – Ống mềm: Cách nhiệt tốt, dễ dàng uốn lượn theo địa hình nhưng dễ bị hỏng và có tuổi thọ ngắn. |
Áp suất | – Áp suất thấp: Đạt mức 95 mm H2O.
– Áp suất trung bình: Nằm trong khoảng từ 95 đến 172 mm H2O. – Áp suất cao: Dao động từ 172 đến 310 mm H2O. |
Chức năng | – Ống thường: Phục vụ các nhu cầu cơ bản như cấp khí tươi và các chức năng thông gió khác.
– Ống tiêu âm: Giống ống thường nhưng giảm tiếng ồn, tối ưu cho không gian yên tĩnh. – Ống cách nhiệt: Chuyên dụng cho điều hòa công nghiệp, duy trì nhiệt độ ổn định. – Ống chống cháy EI: Dùng trong hệ thống PCCC, có khả năng chịu lửa theo các tiêu chuẩn EI cụ thể. |
Cách lắp đặt | – Ống ngầm: Dành cho việc lắp đặt ẩn dưới đất hoặc trong kết cấu công trình.
– Ống thông gió: Có thể gắn trực tiếp lên tường hoặc treo, phù hợp với không gian mở. |
Bích kết nối | – Ống thông gió mặt bích TDC, TDF
– Ống nẹp C, nẹp V |
Tốc độ gió | – Ống có tốc độ thấp: <12.7m/s
– Ống có tốc độ cao: 12.7 – 25.4m/s |
>>> Xem thêm: Báo giá điều hòa âm trần nối ống gió Daikin chính hãng
4. So sánh các loại vật liệu làm ống gió
Có rất nhiều lựa chọn khi nói đến vật liệu cho ống dẫn gió. Mỗi loại đều có những đặc tính khác nhau. Để quyết định loại vật liệu nào phù hợp cho dự án của bạn, hãy tham khảo bảng so sánh sau đây mà chúng tôi cung cấp!
Loại vật liệu | Ưu điểm | Nhược điểm | Ứng dụng |
Tôn mạ kẽm | Bền bỉ, khả năng chống chịu lực tốt, chịu được nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn, giá cả hợp lý, và có bề mặt bóng loáng. | Khả năng giảm tiếng ồn kém. | Hệ thống thông gió, điều hòa không khí. |
Inox | Có độ bền cao, không bị gỉ sét. | Giá thành cao. | Các công trình cao cấp, yêu cầu về chất lượng, thẩm mỹ. |
Nhôm | Trọng lượng thấp, giá rẻ. | Dễ hư hỏng khi vận chuyển, tuổi thọ thấp. | Công trình thấp, ngân sách ít. |
Gỗ, dán | Độ dẻo cao, cách điện, nhiệt tốt, giá rẻ. | Dễ bắt lửa, giãn nở nhiều, nhanh mục nát. | Chỉ sử dụng cho công trình thấp. |
Thạch cao | Có độ bền cao, cách nhiệt, cách âm tốt và nhiều mẫu mã. | Khả năng chống thấm nước yếu. | Chỉ lắp đường ống trong nhà không lắp đặt ngoài trời. |
Chất dẻo | Độ dẻo cao, trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. | Độ bền thấp. | Được cải tiến và dần thay thế các vật liệu như: gỗ, nhôm,…. |
5. Ưu điểm, nhược điểm
Ưu điểm và nhược điểm của hệ thống ống gió điều hòa có thể được tóm tắt như sau:
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao: Cung cấp khả năng làm mát và sưởi ấm đồng đều khắp mọi nơi, đảm bảo sự thoải mái tối ưu.
- Tiết kiệm năng lượng: Hiệu suất vượt trội so với các hệ thống điều hòa treo tường, giúp giảm thiểu chi phí điện hàng tháng.
- Thẩm mỹ: Thiết kế tinh tế, dễ dàng hòa nhập với nhiều kiểu dáng nội thất, từ cổ điển đến hiện đại.
Nhược điểm:
- Chi phí ban đầu: Yêu cầu đầu tư ban đầu cao hơn so với các hệ thống điều hòa thông thường.
- Yêu cầu kỹ thuật: Quá trình lắp đặt đòi hỏi sự chính xác và kỹ thuật cao, cần đến đội ngũ chuyên nghiệp.
- Bảo dưỡng: Cần thực hiện bảo trì định kỳ và có thể gặp khó khăn trong việc bảo dưỡng do cấu trúc phức tạp của hệ thống.
>>> Xem thêm: Điều hòa âm trần nối ống gió Mitsubishi | Chính hãng | Chất lượng
6. Điều kiện lắp đặt
Trước khi thi công ống gió điều hòa, bạn cần phải chuẩn bị đầy đủ các phụ kiện lắp đặt, xem quy trình thi công và đọc những lưu ý khi mà lắp đặt.
6.1. Các phụ kiện lắp đặt ống gió
Ống gió là các đoạn ống tiêu chuẩn liên kết thành hệ thống đường ống kín. Phụ kiện đi kèm, sản xuất cùng ống gió, đảm bảo kết nối chính xác và đồng bộ. Các phụ kiện chính bao gồm côn thu, cút góc, chân rẽ, cổ trích, gioăng chống cháy, ke cố định và chụp che mưa.. Dưới đây là một số phụ kiện thông dụng trong hệ thống ống gió:
- Van ống gió
- Thu gió vuông tròn
- Thu ống gió
- Thu gió Inox
- Tê ống gió
- Khớp nối ống gió
- Cút ống gió
- Chạy đôi ống gió
- Chạy ba ống gió
- Hộp ống gió điều hòa
6.2. Quy trình thi công lắp đặt
Quy trình thi công hệ thống ống gió điều hòa không khí chi tiết:
- Khảo sát kỹ lưỡng: Trước tiên, tiến hành khảo sát thực địa để xác định chính xác vị trí lắp đặt máy lạnh, đường ống gió, và nguồn điện cần thiết.
- Đánh dấu vị trí: Lập kế hoạch chi tiết và đánh dấu vị trí cần thiết trên công trường.
- Thống nhất thiết kế: Đảm bảo rằng mọi thay đổi so với thiết kế ban đầu đều được sự đồng thuận của các bên liên quan.
- Lắp đặt hỗ trợ: Cài đặt các giá đỡ và kiểm tra độ an toàn của chúng.
- Thi công ống gió: Gia công và lắp đặt các đường ống gió, sau đó kiểm tra áp lực để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
- Lắp đặt điện: Thiết lập hệ thống điện chính và kết nối với các thiết bị.
- Kiểm tra hệ thống: Thực hiện các bước kiểm tra áp lực và bọc cách nhiệt, cách âm cho hệ thống.
- Hoàn thiện: Hoàn tất việc lắp đặt và đấu nối điện.
- Hiệu chỉnh: Điều chỉnh và cân chỉnh hệ thống để đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Vận hành thử nghiệm: Chạy thử hệ thống và tiến hành các bước hiệu chỉnh cuối cùng.
- Chuyển giao và hướng dẫn: Sau khi hoàn tất, chuyển giao công nghệ và hướng dẫn sử dụng cho người vận hành.
- Bàn giao: Cuối cùng, tiến hành bàn giao toàn bộ hệ thống cho chủ đầu tư.
6.3. Những lưu ý khi lắp đặt
- Định hướng chính xác: Khi lắp đặt, hãy đảm bảo rằng ống gió được hướng đúng theo các tiêu chuẩn đã đề ra.
- Giới hạn kích thước: Ống gió mềm không nên vượt quá chiều dài 3 mét để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
- Tránh rẽ nhánh tại nối: Cố gắng không tạo nhánh ngay tại các điểm nối để tránh làm giảm hiệu suất của hệ thống.
- Cân đối cáp treo: Cáp treo cho ống nước ngưng và làm lạnh cần được lắp đặt cẩn thận để tránh tình trạng nước đọng.
- Lắp đặt ống thoát khí: Đảm bảo rằng các đường ống nước ngưng được trang bị ống thoát khí thẳng đứng để tối ưu hóa việc thoát khí.
- Chú ý vị trí gót giày: Vị trí này cần được đặt đúng để đảm bảo sự ổn định của hệ thống.
- Tối ưu hóa rẽ nhánh: Rẽ nhánh ống gió một cách thông minh để giảm thiểu sự tổn thất áp suất trong hệ thống.
- Bảo vệ miệng gió hồi: Trang bị lưới chắn côn trùng cho miệng gió hồi trong các phòng để ngăn chặn côn trùng và bảo vệ không gian sống.
Những bài viết liên quan:
- Báo giá máy lạnh giấu trần nối ống gió Panasonic chính hãng
- Cấu tạo điều hòa âm trần nối ống gió và nguyên lý hoạt động
Trên đây là tất cả những chia sẻ của Hợp Phát về ống gió điều hòa, hi vọng những chia sẻ về giá bán cũng như công dụng và cách lắp sẽ giúp bạn lựa chọn được loại sản phẩm phù hợp với công trình nhất.