Thông số điều hòa dùng để chỉ các thông số kỹ thuật của thiết bị điều hòa bao gồm công suất làm lạnh, làm nóng, tiêu thụ điện,… Cùng Hợp Phát tìm hiểu các thông số điều hòa và cách tính công suất điều hòa phù hợp theo diện tích và thể tích phòng trong bài viết sau đây!
1. Các thông số điều hòa cần biết
Thông số điều hòa là các thông số kỹ thuật bao gồm chỉ số BTU, chỉ số hiệu suất năng lượng, mức tiêu thụ điện năng, loại gas, khoảng cách an toàn và quy chuẩn ống máy chạy ổn định giữa dàn lạnh và dàn nóng.
1.1. Thông số điều hòa trên nhãn năng lượng
Nhãn năng lượng được dán trên các thiết bị điện tử, điện lạnh, và gia dụng nhằm cung cấp thông tin về mức độ tiêu thụ năng lượng của sản phẩm. Theo quy định của Bộ Công Thương, mỗi thiết bị điều hòa đều phải có nhãn năng lượng.
Nhãn này giúp người tiêu dùng biết được hiệu quả năng lượng của điều hòa, từ đó dễ dàng so sánh và chọn lựa thiết bị tiết kiệm điện hơn. Điều hòa Inverter thường có hiệu suất cao hơn, đạt từ 4 đến 6 sao, mang lại khả năng tiết kiệm điện vượt trội so với loại non-Inverter.
Hãng sản xuất
Nhãn năng lượng sẽ ghi rõ tên nhà sản xuất. Đây là thông tin quan trọng giúp người dùng xác định thương hiệu và độ uy tín của sản phẩm.
Hiện nay, có nhiều thương hiệu điều hòa được ưa chuộng như LG, Electrolux, Samsung, Panasonic, Daikin, Sumikura, Mitsubishi Heavy, Sharp, và nhiều hãng khác. Chọn mua sản phẩm từ các thương hiệu đáng tin cậy giúp người dùng yên tâm về chất lượng và độ bền của thiết bị.
Xuất xứ
Nhãn cũng cung cấp thông tin về nơi sản xuất điều hòa, ví dụ như “Made in Vietnam”, “Made in Japan”. Điều này giúp người tiêu dùng hiểu rõ về nguồn gốc của sản phẩm, từ đó có quyết định mua hàng chính xác hơn.
Mã sản phẩm
Mã này là duy nhất cho từng model điều hòa, giúp người dùng dễ dàng tra cứu thông tin chi tiết, so sánh và kiểm tra sản phẩm trên các nền tảng bán hàng hoặc website chính hãng.
Chỉ số BTU
Là thông số điều hòa quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm mát của máy. Công suất làm lạnh càng cao thì khí lạnh tỏa ra càng mát nhưng tiêu tốn nhiều điện năng. Một số công suất điều hòa phổ biến hiện nay:
- 9000 BTU (1 HP): Phù hợp cho không gian nhỏ, diện tích khoảng 15-20m², như phòng ngủ hoặc văn phòng nhỏ.
- 12000 BTU (1.5 HP): Thích hợp cho phòng có diện tích từ 20-30m², chẳng hạn như phòng khách hoặc văn phòng vừa.
- 18000 BTU (2 HP): Dùng cho không gian từ 30-45m², lý tưởng cho phòng khách lớn hoặc phòng họp.
- 24000 BTU (2.5 HP): Thích hợp cho các không gian rộng, từ 45-60m², như nhà hàng hoặc phòng hội nghị.
- 30000 BTU (3 HP): Phù hợp với không gian lớn hơn, từ 60-80m², như văn phòng lớn hoặc phòng khách sạn.
- 36000 BTU (4 HP): Dùng cho các không gian rất lớn, từ 80-100m², thích hợp cho các hội trường hoặc các khu vực công cộng.
Lựa chọn công suất làm lạnh phù hợp không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn góp phần tiết kiệm điện năng cho người sử dụng.
Chỉ số hiệu suất năng lượng
Đây là một thông số điều hòa cơ bản có trên nhãn năng lượng của các loại điều hòa. Chỉ số này sẽ cho người dùng biết điều hòa có khả năng tiết kiệm điện năng ít hay nhiều.
- CSPF (Cooling Seasonal Performance Factor): Chỉ số này đánh giá hiệu quả làm mát của điều hòa trong suốt mùa lạnh. CSPF càng cao, điều hòa càng tiết kiệm điện.
- EER (Energy Efficiency Ratio): Đây là tỷ số giữa công suất làm mát và lượng điện tiêu thụ. EER cao hơn đồng nghĩa với việc điều hòa sử dụng ít năng lượng hơn để làm mát.
Chỉ số tiêu thụ điện năng
Đây là một thông số điều hòa người mua cần quan tâm trước khi chọn điều hòa bởi nó sẽ giúp người mua tính toán được lượng điện tiêu thụ trên mỗi giờ.
Ví dụ: Trên nhãn điều hòa, chỉ số tiêu thụ điện năng hiển thị là 0.8kw/h có nghĩa là khi điều hòa hoạt động ở chế độ tiêu chuẩn sẽ tiêu thụ hết 800W điện năng/ mỗi giờ.
>>> Xem thêm: So sánh điều hòa Daikin và Panasonic | Hãng nào vượt trội hơn?
1.2. Thông số về các loại khí gas
Gas máy lạnh là một chất làm lạnh có vai trò rất quan trọng trong điều hòa. Hiện nay có ba dòng gas phổ biến trên thị trường máy lạnh là R22, R410A và R32.
R-22 (HCFC-22)
- Đặc điểm: Là loại gas truyền thống được sử dụng trong nhiều hệ thống điều hòa không khí.
- Ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh tốt và giá thành thấp.
- Nhược điểm: Gây hại cho tầng ozone, đang bị cấm sử dụng tại nhiều quốc gia theo quy định của Montreal Protocol.
R-410A
- Đặc điểm: Là loại gas hiện đại hơn, không chứa HCFC, thường được sử dụng trong điều hòa hai chiều và điều hòa inverter.
- Ưu điểm: Hiệu suất năng lượng cao hơn R-22, không gây hại cho tầng ozone.
- Nhược điểm: Áp suất hoạt động cao hơn, cần thiết bị đặc biệt để nạp gas.
R-32
- Đặc điểm: Loại gas mới, đang ngày càng trở nên phổ biến.
- Ưu điểm: Hiệu suất làm lạnh tốt và tác động của nó đến sự nóng lên toàn cầu thấp hơn R-410A
- Nhược điểm: Có tính cháy, nên cần thận trọng trong quá trình sử dụng.
1.3. Thông số khoảng cách an toàn và quy chuẩn ống máy chạy ổn định giữa dàn lạnh và dàn nóng
Khoảng cách an toàn giữa dàn lạnh và dàn nóng của điều hòa nên đạt từ 5 đến 7 mét, tương đương với khoảng cách giữa hai tầng lầu. Để đảm bảo không mất nhiệt trong quá trình dẫn truyền, chiều dài ống đồng nối giữa hai dàn lạnh và dàn nóng nên từ 3 đến 5 mét. Nếu khoảng cách này kéo dài lên đến 10 mét, hiệu suất làm lạnh có thể giảm từ 15 đến 30%, tùy thuộc vào cách nhiệt của ống.
Về loại ống đồng sử dụng, các tiêu chuẩn theo công suất máy điều hòa như sau:
- Điều hòa 1HP: Sử dụng ống đồng tiêu chuẩn 6×10 mm.
- Điều hòa 1.5HP – 2HP: Sử dụng ống đồng tiêu chuẩn 6×12 mm.
Việc tuân thủ các quy chuẩn này giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của điều hòa.
1.4. Thông số độ ồn của máy lạnh
Độ ồn của máy lạnh là thông số điều hòa được nhiều người quan tâm, thường được đo bằng đơn vị decibel (dB) và có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm sử dụng của người dùng. Dưới đây là một số thông số độ ồn phổ biến của các loại máy lạnh:
- Máy lạnh treo tường (dàn lạnh):
- Mức độ ồn khi hoạt động: khoảng 25 – 45 dB.
- Trong chế độ im lặng, nhiều model có thể giảm xuống còn 20 – 25 dB.
- Máy lạnh âm trần: Độ ồn dao động từ 30 – 50 dB, tùy thuộc vào công suất và thiết kế.
- Máy lạnh di động: Độ ồn thường cao hơn, từ 40 – 60 dB.
- Máy lạnh tủ đứng: Độ ồn khoảng 45 – 55 dB, tùy thuộc vào loại và công suất.
Lưu ý:
- Mức độ ồn dưới 30 dB thường được coi là yên tĩnh và không gây khó chịu cho người sử dụng.
- Mức độ ồn từ 30 – 40 dB là khá yên tĩnh, phù hợp cho phòng ngủ hoặc không gian làm việc.
- Mức độ ồn trên 50 dB có thể gây khó chịu và không thích hợp cho các không gian cần sự yên tĩnh.
Khi chọn máy lạnh, người tiêu dùng nên xem xét độ ồn để đảm bảo sự thoải mái trong quá trình sử dụng.
1.5. Thông số kích thước ống đồng
Ống đồng trong hệ thống điều hòa là bộ phận quan trọng, có chức năng dẫn gas giữa dàn lạnh và dàn nóng. Kích thước ống đồng sẽ phụ thuộc vào công suất của máy lạnh. Dưới đây là các thông số chi tiết về kích thước ống đồng:
- Ống đồng cho dàn lạnh: Đường kính ngoài là 6,35mm và đường kính trong là 4,8mm.
- Ống đồng cho dàn nóng: Đường kính ngoài là 9,52mm và đường kính trong là 7,2mm.
Đối với các máy điều hòa có công suất dưới 12.000 BTU, kích thước ống đồng cho dàn lạnh và dàn nóng thường giống nhau. Ngược lại, với những máy có công suất lớn hơn 12.000 BTU, đường kính ống đồng dàn nóng sẽ lớn hơn so với dàn lạnh để đảm bảo gas được lưu thông hiệu quả.
Bên cạnh kích thước, chiều dài ống đồng cũng cần được chú ý. Chiều dài tối thiểu là 3m và tối đa lên đến 50m. Lưu ý rằng, khi chiều dài ống đồng tăng lên, hiệu suất làm mát của điều hòa sẽ giảm theo.
1.6. Thông số lưu lượng gió
Chỉ số lưu lượng gió của điều hòa là một thông số điều hòa quan trọng, biểu thị lượng không khí lạnh được thổi ra mỗi giờ. Đơn vị đo của lưu lượng gió là mét khối trên giờ (m³/h).
Thông số này có tác động trực tiếp đến hiệu suất làm mát của máy. Khi lưu lượng gió tăng, khả năng làm mát cũng theo đó mà được cải thiện. Tuy nhiên, nếu lưu lượng gió quá cao, có thể gây ra cảm giác khó chịu do hiện tượng gió lùa, làm cho người sử dụng cảm thấy không thoải mái.
Chia theo từng mức, lưu lượng gió thường được phân loại như sau:
- Mức thấp (Low): 300 – 600 m³/h
- Mức trung bình (Medium): 600 – 1.200 m³/h
- Mức cao (High): 1.200 – 2.000 m³/h
Ví dụ, cho không gian như phòng ngủ hoặc phòng khách với diện tích nhỏ hơn 20m², lưu lượng gió lý tưởng để đạt được hiệu quả làm mát là từ 300 đến 600 m³/h. Đối với các phòng lớn hơn như phòng ăn hay phòng khách với diện tích từ 20 đến 30m², lưu lượng gió nên dao động từ 900 đến 1.700 m³/h để đảm bảo khả năng làm mát tối ưu.
2. Công Thức Tính BTU Phù Hợp Với Diện Tích Và Thể Tích Phòng
Khi lựa chọn mua máy lạnh không khí, mọi người cần lưu ý chọn mua sản phẩm có công suất lớn hơn diện tích và thể tích phòng ở một chút để điều hòa làm lạnh nhanh hơn. Dưới đây là các công thức tính BTU phù hợp với không gian phòng ở bạn có thể tham khảo.
2.1. Theo diện tích phòng
Diện tích phòng | Hộ gia đình | Tập thể |
Nhỏ hơn 15m2 | 9.000 BTU | 12.000 BTU |
15m2 – 20m2 | 12.000 BTU | 18.000 BTU |
20m2 – 30m2 | 18.000 BTU | 24.000 BTU |
30m2 – 40m2 | 24.000 BTU | 28.000 BTU |
40m2 – 45m2 | 28.000 BTU | 30.000 BTU |
45m2 – 50m2 | 30.000 BTU | 36.000 BTU |
50m2 – 55m2 | 36.000 BTU | 42.000 BTU |
55m2 – 60m2 | 42.000 BTU | 48.000 BTU |
65m2 – 70m2 | 48.000 BTU | 60.000 BTU |
Ngoài ra, mọi người có thể dùng công thức tính diện tích phòng dưới đây:
- BTU tổng = Diện tích phòng x 600 BTU
>>> Xem thêm: Tìm hiểu công nghệ inverter giúp tiết kiệm điện như thế nào
2.2.Theo thể tích phòng
Diện tích và thể tích phòng ở | Thông số BTU |
Nhỏ hơn 15m2 (dưới 45m3) | 9000 BTU (1 HP) |
Từ 15 đến 20m2 (dưới 60m3) | 12000 BTU (1.5 HP) |
Từ 20 đến 30m2 (dưới 80m3) | 18000 BTU (2 HP) |
Từ 30 đến 40m2 (dưới 120m3) | 24000 BTU (2.5 HP) |
Ngoài ra, người mua còn có thể sử dụng công thức tính thể tích phòng để xác định công suất máy lạnh phù hợp với phòng ở
- Thể tích phòng ở = Diện tích sàn nhà x chiều cao từ sàn đến trần nhà.
3. Một số lưu ý khi lựa chọn công suất điều hoà
Trước khi mua điều hòa, bạn nên lưu ý một số điều sau đây:
- Kích thước phòng: Để lựa chọn máy lạnh có công suất phù hợp với phòng ở bạn nên lựa chọn các loại điều hòa có thông số BTU lớn hơn diện tích và thể tích phòng một chút để làm lạnh nhanh chóng.
- Mục đích sử dụng: Người mua nên xác định đặt vị trí điều hòa. Nếu phòng có diện tích nhỏ nên lựa chọn máy lạnh có công suất thấp và ngược lại
- Khu vực: Nếu bạn sống ở khu vực có nhiệt độ cao nên lựa chọn mua điều hòa có công suất lớn để đảm bảo làm mát hiệu quả.
- Thương hiệu sản xuất: Người mua nên lựa chọn các dòng điều hòa chất lượng các thương hiệu nổi tiếng, uy tín đảm bảo máy hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng.
Những bài viết liên quan:
- “Mách bạn” nguyên nhân và cách xử lý điều hòa kêu to tại nhà
- Chế độ auto của điều hòa là gì? Cơ chế hoạt động và sử dụng
Như vậy, trên đây là tổng hợp các thông số điều hòa cơ bản mà Hợp Phát đã giới thiệu đến bạn đọc. Hy vọng với những thông tin hữu ích này sẽ giúp bạn đọc xác định được công suất điều hòa phù hợp với diện tích phòng ở của mình.